Bản dịch của từ Tagmata trong tiếng Việt
Tagmata

Tagmata (Noun)
Số nhiều của tagma.
Plural of tagma.
Different tagmata in insects help them adapt to various environments.
Các tagmata khác nhau ở côn trùng giúp chúng thích nghi với môi trường.
Not all animals have distinct tagmata like insects do.
Không phải tất cả động vật đều có tagmata rõ ràng như côn trùng.
What are the main tagmata found in the grasshopper species?
Các tagmata chính nào được tìm thấy ở loài châu chấu?
Tagmata là một thuật ngữ trong sinh học phân loại, chỉ các phân đoạn cơ thể của động vật chân đốt, đặc biệt là ở nhóm động vật có khung xương ngoài như giáp xác và côn trùng. Các tagmata thường được phân chia thành ba phần chính: đầu, ngực và bụng, mỗi phần đảm nhiệm các chức năng sinh lý khác nhau. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa hai phiên bản.
Từ "tagmata" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tagma", chỉ một nhóm, hoặc đơn vị cấu trúc trong sinh học. Được sử dụng trong ngữ cảnh động vật học, từ này mô tả các phân đoạn hay cấu trúc được tổ chức trong cơ thể của động vật có xương sống hoặc động vật chân khớp. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để phản ánh sự tổ chức phức tạp và tính đa dạng trong phát triển hình thái sinh học, cụ thể là trong nghiên cứu di truyền và tiến hóa.
Tagmata là một thuật ngữ sinh học được sử dụng để chỉ các phân đoạn cơ thể khác nhau của động vật, đặc biệt trong ngành phân loại động vật có xương sống và chân khớp. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong các bài thi về Sinh học hoặc Khoa học Tự nhiên ở phần Reading và Writing. Ngoài ra, từ "tagmata" thường được sử dụng trong văn bản khoa học và các nghiên cứu về động vật học để mô tả cấu trúc sinh học và chức năng của các phân đoạn cơ thể.