Bản dịch của từ Tailleur trong tiếng Việt
Tailleur

Tailleur (Noun)
Bộ đồ được thiết kế riêng của phụ nữ.
A womans tailormade suit.
Maria wore a beautiful tailleur to the social event last week.
Maria đã mặc một bộ tailleur đẹp đến sự kiện xã hội tuần trước.
Many women do not own a tailleur for formal gatherings.
Nhiều phụ nữ không sở hữu bộ tailleur cho các buổi gặp gỡ trang trọng.
Is a tailleur suitable for the upcoming charity gala this month?
Bộ tailleur có phù hợp cho buổi gala từ thiện sắp tới trong tháng này không?
Từ "tailleur" trong tiếng Pháp chỉ một bộ trang phục, thường là bộ vest dành cho phụ nữ, bao gồm áo khoác và chân váy hoặc quần. Trong tiếng Anh, cụm từ tương đương thường được gọi là "suit". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có trong từ này, nhưng "tailleur" thường gợi nhớ đến phong cách trang nhã và chính thức trong thời trang. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thương hiệu và thiết kế thời trang cao cấp.
Từ "tailleur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "tailler", nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh may mặc, "tailleur" chỉ những người thợ may chuyên nghiệp, đặc biệt là trong việc cắt và tạo dáng trang phục. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các sản phẩm may đo, đặc biệt là trang phục nữ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với kỹ năng cắt may và sự tinh xảo trong thời trang.
Từ "tailleur" (tích hợp từ tiếng Pháp) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính đặc thù và ngữ cảnh chuyên ngành của nó, liên quan đến ngành thời trang và may mặc. Trong các tình huống phổ biến, "tailleur" thường được dùng để chỉ bộ đồ trang trọng cho nữ giới, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc sự kiện. Từ này cũng mang ý nghĩa biểu tượng cho phong cách và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp