Bản dịch của từ Take a seat trong tiếng Việt

Take a seat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a seat (Phrase)

tˈeɪkisˌeɪs
tˈeɪkisˌeɪs
01

Ngồi xuống.

To sit down.

Ví dụ

Let's take a seat at the cafe and chat.

Hãy ngồi xuống ở quán cà phê và trò chuyện.

He took a seat on the bench in the park.

Anh ấy ngồi xuống trên ghế tại công viên.

Please take a seat in the waiting area.

Xin vui lòng ngồi xuống ở khu vực chờ đợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a seat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.