Bản dịch của từ Take amiss trong tiếng Việt
Take amiss

Take amiss (Idiom)
Bị xúc phạm hoặc khó chịu bởi điều gì đó.
To be offended or annoyed by something.
She took amiss his comment on her outfit.
Cô ấy bực mình với bình luận của anh ta về trang phục của cô ấy.
Don't take amiss his teasing, he means no harm.
Đừng bực mình với sự trêu chọc của anh ta, anh ta không có ý xấu.
He took amiss the joke about his cooking skills.
Anh ta bực mình với trò đùa về kỹ năng nấu ăn của mình.
She tends to take amiss any criticism of her work.
Cô ấy thường cảm thấy bực mình với mọi chỉ trích về công việc của mình.
He took amiss his friend's comment about his appearance.
Anh ấy bực mình với bình luận về ngoại hình của bạn bè.
Cụm từ "take amiss" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là cảm thấy bị tổn thương hoặc không hài lòng do một hành động hoặc lời nói nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường chú trọng vào âm "a" trong "amiss", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp lịch sự để thể hiện sự nhạy cảm đối với cảm xúc của người khác.
Cụm từ "take amiss" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "a miss", mang nghĩa là "không đúng" hoặc "sai lầm". Từ "amiss" xuất phát từ tiếng Latin "admissus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "admittere", có nghĩa là "cho vào". Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ việc hiểu lầm hoặc bị xúc phạm bởi một hành động hay lời nói nào đó. Ý nghĩa hiện tại gợi ý sự không hài lòng hoặc sự hiểu sai, giữ nguyên dấu ấn của khái niệm về sự sai sót từ nguồn gốc.
Cụm từ "take amiss" thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc của IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao như các từ vựng cơ bản. Trong Nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến sự hiểu lầm hoặc cảm xúc. Trong Đọc, nó xuất hiện trong văn bản mô tả mối quan hệ giao tiếp. Ngoài IELTS, "take amiss" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về sự xúc phạm hoặc cảm nhận bị hiểu lầm trong mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp