Bản dịch của từ Take exception trong tiếng Việt
Take exception
Take exception (Phrase)
Bị xúc phạm hoặc tức giận bởi một cái gì đó.
To be offended or angered by something.
She took exception to his rude comment.
Cô ấy bất bình với bình luận thô lỗ của anh ấy.
The customer took exception to the poor service.
Khách hàng bất bình với dịch vụ kém.
He took exception to being excluded from the group.
Anh ấy bất bình vì bị loại khỏi nhóm.
Cụm từ "take exception" có nghĩa là cảm thấy bị xúc phạm hoặc không đồng ý với một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người phản đối hoặc không tán thành quan điểm hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong tông giọng và ngữ điệu khi phát âm. "Take exception" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi thể hiện sự không đồng tình một cách lịch sự.
Cụm từ "take exception" bắt nguồn từ từ Latin "excipere", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "ngoại trừ". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "exception" trước khi vào tiếng Anh. Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ sự phản đối hoặc không đồng ý với một điều gì đó. Ngày nay, "take exception" được hiểu là hành động bày tỏ sự phản đối hoặc không tán thành, thường trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
Cụm từ "take exception" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người tham gia có thể bày tỏ quan điểm hoặc phản hồi về một vấn đề nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không đồng tình hoặc phê phán một ý kiến, hành động hay quyết định nào đó. Sự sử dụng này thể hiện tính chất trang trọng và phản ánh sự quan tâm của người nói đối với vấn đề đang được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp