Bản dịch của từ Take pride in something/someone trong tiếng Việt
Take pride in something/someone

Take pride in something/someone (Phrase)
Cảm thấy hài lòng và hài lòng vì điều gì đó hoặc ai đó.
To feel pleased and satisfied because of something or someone.
I take pride in my community service work.
Tôi tự hào về công việc cộng đồng của mình.
She doesn't take pride in her academic achievements.
Cô ấy không tự hào về thành tích học vấn của mình.
Do you take pride in your cultural heritage?
Bạn có tự hào về di sản văn hóa của mình không?
She takes pride in her community service work.
Cô ấy tự hào về công việc cộng đồng của mình.
He doesn't take pride in his lack of empathy towards others.
Anh ấy không tự hào về sự thiếu cảm thông đối với người khác.
Cụm từ "take pride in something/someone" có nghĩa là cảm thấy tự hào về điều gì đó hoặc một ai đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự đánh giá cao về thành tựu, phẩm chất hoặc hành động của một đối tượng nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Cụm từ "take pride in" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "prīde", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prōdīre", nghĩa là "đi ra ngoài". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này diễn tả sự cảm thấy tự hào về một điều gì đó hoặc ai đó, phản ánh một tình cảm tích cực và sự đánh giá cao. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện một khía cạnh tâm lý sâu sắc trong việc xác định giá trị bản thân và kết nối xã hội trong văn hóa.
Cụm từ "take pride in something/someone" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, thể hiện sự tự hào và đánh giá tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về thành tựu cá nhân, văn hóa, hoặc gia đình, góp phần làm nổi bật giá trị và sự tôn trọng đối với một cá nhân hay một điều gì đó đáng tự hào.