Bản dịch của từ Take the bus/subway/train trong tiếng Việt

Take the bus/subway/train

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the bus/subway/train (Phrase)

tˌɑktˈəfɝʃənti
tˌɑktˈəfɝʃənti
01

Đi du lịch bằng xe buýt/tàu điện ngầm/tàu hỏa.

To travel by bussubwaytrain.

Ví dụ

I take the bus to work every day.

Tôi đi xe buýt đến công việc mỗi ngày.

She prefers to take the subway in rush hours.

Cô ấy thích đi tàu điện ngầm vào giờ cao điểm.

We take the train when going on long trips.

Chúng tôi đi tàu khi đi du lịch xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the bus/subway/train/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the bus/subway/train

Không có idiom phù hợp