Bản dịch của từ Taken ill trong tiếng Việt

Taken ill

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taken ill (Verb)

tˈeɪkn ɪl
tˈeɪkn ɪl
01

Bị ốm hoặc không khỏe

To become sick or unwell

Ví dụ

Many students have taken ill during the flu season this year.

Nhiều sinh viên đã bị ốm trong mùa cúm năm nay.

She has not taken ill since she started exercising regularly.

Cô ấy không bị ốm kể từ khi bắt đầu tập thể dục thường xuyên.

Have many people taken ill after the community event last week?

Có nhiều người đã bị ốm sau sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taken ill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taken ill

Không có idiom phù hợp