Bản dịch của từ Tall story trong tiếng Việt
Tall story

Tall story (Noun)
Một câu chuyện phóng đại hoặc không có thật.
An exaggerated or untrue story.
She told a tall story about meeting a celebrity.
Cô ấy kể một câu chuyện dài về việc gặp một ngôi sao.
The children enjoyed listening to the tall story at the party.
Những đứa trẻ thích nghe câu chuyện dài tại bữa tiệc.
His excuse for being late sounded like a tall story.
Lý do của anh ta muộn trông giống như một câu chuyện dài.
"Câu chuyện cao" (tall story) là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những câu chuyện phi lý, thường mang tính phóng đại hoặc hoang đường, tối ưu hóa để gây sự chú ý hoặc giải trí. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, đôi khi ám chỉ những lời nói dối. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "tall story" thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết.
Cụm từ "tall story" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "tall" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "talle", có nghĩa là cao, và "story" từ tiếng Anh cổ "styr", chỉ câu chuyện hoặc câu chuyện tưởng tượng. Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ những câu chuyện phóng đại hoặc không có thật. Ý nghĩa hiện tại của "tall story" nhấn mạnh tính không đáng tin cậy và sự cường điệu trong lời kể.
Cụm từ "tall story" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện ph exaggerated hoặc không có cơ sở thực tế, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa dân gian hoặc văn chương. Cụm từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào sự không đáng tin cậy của thông tin, tạo ra sự giải trí hoặc tương tác xã hội trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp