Bản dịch của từ Tall story trong tiếng Việt

Tall story

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tall story (Noun)

tˈɔl stˈɔɹi
tˈɔl stˈɔɹi
01

Một câu chuyện phóng đại hoặc không có thật.

An exaggerated or untrue story.

Ví dụ

She told a tall story about meeting a celebrity.

Cô ấy kể một câu chuyện dài về việc gặp một ngôi sao.

The children enjoyed listening to the tall story at the party.

Những đứa trẻ thích nghe câu chuyện dài tại bữa tiệc.

His excuse for being late sounded like a tall story.

Lý do của anh ta muộn trông giống như một câu chuyện dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tall story/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tall story

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.