Bản dịch của từ Tamable trong tiếng Việt
Tamable

Tamable (Adjective)
Có khả năng được thuần hóa hoặc thuần hóa.
Capable of being tamed or domesticated.
Some animals in cities are tamable with proper training and care.
Một số động vật trong thành phố có thể thuần hóa với sự chăm sóc đúng cách.
Not all wild animals are tamable; some remain aggressive and untamed.
Không phải tất cả động vật hoang dã đều có thể thuần hóa; một số vẫn hung dữ.
Are urban pets considered tamable compared to their wild counterparts?
Có phải thú cưng trong thành phố được coi là có thể thuần hóa so với đồng loại hoang dã không?
Họ từ
"Tamable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể được thuần hóa hoặc điều chỉnh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả động vật có khả năng sống hòa hợp với con người hoặc được dẫn dắt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong trường hợp này, cả hai đều sử dụng "tamable" theo cùng một nghĩa. Tuy nhiên, phiên bản phổ biến hơn ở Anh là "tameable". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi nghĩa và cách sử dụng thì tương tự nhau.
Từ "tamable" xuất phát từ động từ "tame" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "domare", nghĩa là "khống chế" hay "thuần hóa". Trong quá trình phát triển, nó được hình thành từ thời kỳ Trung cổ, mang ý nghĩa là có khả năng thuần phục hoặc làm cho trở nên hiền hòa. Ý nghĩa hiện tại của "tamable" phản ánh khả năng của một sinh vật hay vật thể, cho thấy rằng nó có thể được kiểm soát hoặc cải thiện để trở nên dễ dàng hơn trong việc nuôi dưỡng và tương tác.
Từ "tamable" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu nằm trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc tính cách con người. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thế giới tự nhiên hay nuôi dưỡng thú cưng. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh khả năng điều chỉnh hành vi hoặc thái độ. Từ này thường liên quan đến các tình huống giáo dục hoặc đào tạo, nơi việc định hình và kiểm soát hành vi là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp