Bản dịch của từ Tameable trong tiếng Việt

Tameable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tameable (Adjective)

tˈeɪməbl
tˈeɪməbl
01

Có khả năng được thuần hóa hoặc thuần hóa.

Capable of being tamed or domesticated.

Ví dụ

Many wild animals are tameable with proper training and care.

Nhiều động vật hoang dã có thể thuần hóa với sự huấn luyện và chăm sóc đúng cách.

Not all pets are tameable; some remain aggressive despite training.

Không phải tất cả thú cưng đều có thể thuần hóa; một số vẫn hung dữ dù đã được huấn luyện.

Are all animals in shelters tameable for adoption?

Tất cả động vật trong nơi trú ẩn đều có thể thuần hóa để nhận nuôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tameable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tameable

Không có idiom phù hợp