Bản dịch của từ Tantalizer trong tiếng Việt
Tantalizer

Tantalizer (Noun)
Một người hoặc cái đó trêu ngươi.
One who or that which tantalizes.
The social media influencer was a tantalizer with her mysterious posts.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội là một kẻ quyến rũ với những bài đăng bí ẩn.
The new movie trailer acted as a tantalizer, leaving viewers eager.
Đoạn trailer phim mới hành động như một kẻ quyến rũ, khiến người xem háo hức.
The fashion brand used a tantalizer campaign to build anticipation for their collection.
Thương hiệu thời trang đã sử dụng một chiến dịch quyến rũ để tạo sự mong đợi cho bộ sưu tập của họ.
Tantalizer (Noun Countable)
Một thứ trêu ngươi.
One that tantalizes.
The new dessert at the bakery was a tantalizer.
Món tráng miệng mới tại cửa hàng bánh ngọt là một người khiến chúng ta thèm muốn.
The upcoming movie trailer acted as a tantalizer for viewers.
Đoạn trailer phim sắp tới đã làm cho khán giả thèm muốn.
The fashion designer's latest collection was a tantalizer for fashion enthusiasts.
Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang đã khiến người hâm mộ thời trang thèm muốn.
Họ từ
Tantalizer là danh từ chỉ người hoặc vật có khả năng kích thích sự ham muốn, mong mỏi, nhưng lại không thể đạt được. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều hấp dẫn nhưng đầy khổ sở do sự không thể nắm bắt. Tantilizer không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và viết, nhưng có thể thay đổi trong cách phát âm do sự khác biệt khu vực.
Tantalizer có nguồn gốc từ từ Latin "Tantalus", liên quan đến một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người bị trừng phạt phải sống trong cơn khát trong tầm với của nước và thức ăn. Từ này đã được sử dụng để miêu tả sự hấp dẫn mà không thể đạt được. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự quyến rũ của những điều khó đạt được, tương tự như hình ảnh Tantalus, người phải chịu đựng nỗi khát khao vĩnh viễn.
Từ "tantalizer" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc ngữ cảnh mô tả sự thu hút, kích thích sự tò mò. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố tạo ra sự đam mê hoặc nguyên nhân gây khát khao trong tâm lý con người, như trong quảng cáo hoặc tác phẩm nghệ thuật.