Bản dịch của từ Tantalizer trong tiếng Việt

Tantalizer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tantalizer (Noun)

tˈæntəlˌaɪzɚ
tˈæntəlˌaɪzɚ
01

Một người hoặc cái đó trêu ngươi.

One who or that which tantalizes.

Ví dụ

The social media influencer was a tantalizer with her mysterious posts.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội là một kẻ quyến rũ với những bài đăng bí ẩn.

The new movie trailer acted as a tantalizer, leaving viewers eager.

Đoạn trailer phim mới hành động như một kẻ quyến rũ, khiến người xem háo hức.

The fashion brand used a tantalizer campaign to build anticipation for their collection.

Thương hiệu thời trang đã sử dụng một chiến dịch quyến rũ để tạo sự mong đợi cho bộ sưu tập của họ.

Tantalizer (Noun Countable)

tˈæntəlˌaɪzɚ
tˈæntəlˌaɪzɚ
01

Một thứ trêu ngươi.

One that tantalizes.

Ví dụ

The new dessert at the bakery was a tantalizer.

Món tráng miệng mới tại cửa hàng bánh ngọt là một người khiến chúng ta thèm muốn.

The upcoming movie trailer acted as a tantalizer for viewers.

Đoạn trailer phim sắp tới đã làm cho khán giả thèm muốn.

The fashion designer's latest collection was a tantalizer for fashion enthusiasts.

Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang đã khiến người hâm mộ thời trang thèm muốn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tantalizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tantalizer

Không có idiom phù hợp