Bản dịch của từ Tarot reader trong tiếng Việt

Tarot reader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarot reader (Noun)

tˌæɹˈoʊ ɹˈidɚ
tˌæɹˈoʊ ɹˈidɚ
01

Một người đọc bài tarot.

A person who reads tarot cards.

Ví dụ

The tarot reader predicted my future accurately.

Người đọc bài tarot đã dự đoán tương lai của tôi chính xác.

I don't believe in the accuracy of tarot readers.

Tôi không tin vào sự chính xác của người đọc bài tarot.

Have you ever consulted a tarot reader for advice?

Bạn đã từng tham khảo ý kiến từ người đọc bài tarot chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarot reader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarot reader

Không có idiom phù hợp