Bản dịch của từ Tarot reader trong tiếng Việt
Tarot reader

Tarot reader (Noun)
Một người đọc bài tarot.
A person who reads tarot cards.
The tarot reader predicted my future accurately.
Người đọc bài tarot đã dự đoán tương lai của tôi chính xác.
I don't believe in the accuracy of tarot readers.
Tôi không tin vào sự chính xác của người đọc bài tarot.
Have you ever consulted a tarot reader for advice?
Bạn đã từng tham khảo ý kiến từ người đọc bài tarot chưa?
"Tarot reader" được hiểu là người chuyên sử dụng bộ bài tarot để diễn giải, dự đoán tương lai hoặc cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề cuộc sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng và sự phổ biến của tarot có thể khác nhau, với người dân Anh thường có xu hướng tiếp cận nó như một phần của văn hóa tâm linh hơn. Sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc thổ ngữ không đáng kể, nhưng trong văn viết, thuật ngữ có thể được trình bày khác nhau trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "tarot" xuất phát từ tiếng Pháp "tarot", được cho là có nguồn gốc từ tiếng Arập "tariq", có nghĩa là "con đường" hoặc "vị trí". Tarot là một bộ bài gồm 78 quân, có thể truy nguyên về thời kỳ Phục hưng ở châu Âu. Ban đầu, các bộ bài này được sử dụng để chơi, nhưng dần dần chúng đã trở thành công cụ để bói toán và diễn giải tâm linh. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ trò chơi thông thường sang hoạt động tâm linh và dự đoán tương lai, liên kết mật thiết với vai trò của người đọc tarot trong văn hóa hiện đại.
Thuật ngữ "tarot reader" ít được sử dụng trong ngữ cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong văn hóa đại chúng và các bài viết về tâm linh, dự đoán tương lai. Từ này thường được sử dụng khi mô tả nghề nghiệp liên quan đến việc giải mã bài tarot, hay trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và tâm linh, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến tư vấn cá nhân hoặc dự đoán số phận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp