Bản dịch của từ Tash trong tiếng Việt
Tash

Tash (Noun)
Một bộ ria mép.
A moustache.
John has a thick tash that makes him look older.
John có một bộ ria mép dày khiến anh trông già hơn.
Sarah doesn't like men with a tash at all.
Sarah hoàn toàn không thích đàn ông có ria mép.
Does Mark's tash make him more attractive to women?
Ria mép của Mark có khiến anh ta hấp dẫn hơn với phụ nữ không?
Tash (hay còn gọi là "tash" trong tiếng Anh) là một thuật ngữ không phổ biến, thường được dùng trong các ngữ cảnh văn hóa nhất định, như là từ lóng hoặc biệt ngữ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách sử dụng có thể thiên lệch về vùng miền. Tash thường được liên kết với sự biểu hiện của cá tính, đặc biệt trong các cộng đồng sáng tạo, tuy nhiên nó không nằm trong từ điển chính thức.
Từ "tash" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, cụ thể là từ "تاش" (tāš), có nghĩa là "vật dụng" hoặc "thích hợp". Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ đến các đồ vật hoặc thiết bị cần thiết trong một hoạt động cụ thể. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển giao từ một khái niệm khá rộng về vật dụng sang những ứng dụng cụ thể hơn trong ngữ cảnh hiện đại, như trong công nghệ hoặc đời sống.
Từ "tash" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Thực tế, "tash" có thể được hiểu là một dạng viết tắt hoặc biệt ngữ trong một số ngữ cảnh nhất định như tên riêng hoặc cụm từ trong văn hóa cư dân mạng. Do đó, nó ít được sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc giao tiếp chính thức.