Bản dịch của từ Tash trong tiếng Việt

Tash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tash (Noun)

tæʃ
tæʃ
01

Một bộ ria mép.

A moustache.

Ví dụ

John has a thick tash that makes him look older.

John có một bộ ria mép dày khiến anh trông già hơn.

Sarah doesn't like men with a tash at all.

Sarah hoàn toàn không thích đàn ông có ria mép.

Does Mark's tash make him more attractive to women?

Ria mép của Mark có khiến anh ta hấp dẫn hơn với phụ nữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tash

Không có idiom phù hợp