Bản dịch của từ Moustache trong tiếng Việt
Moustache

Moustache (Noun)
He twirled his moustache while deep in thought.
Anh ấy xoắn ria mép khi suy nghĩ sâu.
The gentleman had a well-groomed moustache at the party.
Người đàn ông có ria mép được chăm sóc kỹ lưỡng tại bữa tiệc.
Her grandfather's grey moustache added to his wise appearance.
Ria mép xám của ông nội cô ấy làm tăng thêm vẻ ngoại hình thông thái.
Dạng danh từ của Moustache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moustache | Moustaches |
Kết hợp từ của Moustache (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bushy moustache Vẻ râu rậm | The gentleman with a bushy moustache greeted everyone warmly. Người đàn ông có ria mép rậm rạp chào mừng mọi người một cách ấm áp. |
Long moustache Râu dài | He sported a long moustache, a signature look in his village. Anh ấy tự hào với bộ ria dài, đặc trưng ở làng của mình. |
Small moustache Râu nhỏ | He sported a small moustache to look more sophisticated. Anh ấy đã trưng diện một bộ ria nhỏ để trở nên tinh tế hơn. |
Thick moustache Râu dày | He sported a thick moustache at the charity event. Anh ta trưng bày một bộ ria dày tại sự kiện từ thiện. |
Curly moustache Râu bí | His curly moustache added character to his friendly face. Bí mật xoăn của anh ấy làm tăng tính cách của khuôn mặt thân thiện của anh ấy. |
Họ từ
Từ "moustache" chỉ phần lông trên môi của con người, thường xuất hiện ở nam giới. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, từ "mustache" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt phát âm, "moustache" trong tiếng Anh Anh có phát âm gần như là /ˈmʌstəʃ/, trong khi "mustache" trong tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm là /ˈmʌstæʃ/ hoặc /mʌsˈtæʃ/. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm và cách sử dụng ngôn ngữ giữa hai biến thể.
Từ "moustache" xuất phát từ tiếng Pháp "moustache", có gốc từ tiếng Ý "mostacchio", và cuối cùng là từ tiếng La Tinh "mānsu" có nghĩa là lông trên mặt. Mặc dù hình thức từ đi qua các ngôn ngữ khác nhau, ý nghĩa của nó vẫn được duy trì như một đặc điểm của lông mặt ở phía trên môi. Qua thời gian, cách sử dụng từ này không chỉ chỉ đến việc mọc lông mà còn biểu thị phong cách cá nhân và văn hóa trong các xã hội khác nhau.
Từ "moustache" (riêng phần râu) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, trong các ngữ cảnh nói về mô tả ngoại hình hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại về phong cách thời trang, truyền thống văn hóa, hoặc mô tả nhân vật trong văn học. Sự phổ biến của từ này phụ thuộc vào các chủ đề như chăm sóc cá nhân và nhận diện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp