Bản dịch của từ Tastefulness trong tiếng Việt
Tastefulness

Tastefulness (Noun)
Chất lượng của sự ngon miệng.
The quality of being tasteful.
Her tastefulness in choosing outfits impressed the judges.
Sự tinh tế của cô ấy trong việc chọn trang phục ấn tượng giám khảo.
Lack of tastefulness in decor can affect restaurant ratings negatively.
Thiếu sự tinh tế trong trang trí có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng nhà hàng.
Is tastefulness more important than creativity in social events like weddings?
Sự tinh tế có quan trọng hơn sự sáng tạo trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
"Tastefulness" là một danh từ chỉ sự tinh tế, có gu thẩm mỹ hoặc khả năng đánh giá cái đẹp trong nghệ thuật và cuộc sống. Thuật ngữ này chỉ ra khả năng chọn lựa và ứng dụng những yếu tố hài hòa, thanh lịch trong thiết kế, thời trang, hoặc hành vi xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng trong sử dụng, "tastefulness" thường được liên kết với một yếu tố văn hóa thẩm mỹ riêng biệt tại từng vùng.
Từ "tastefulness" bắt nguồn từ động từ "taste" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "tastare", mang nghĩa là "nếm thử". Qua tiếng Pháp cổ với từ "taste", khái niệm này đã phát triển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện khả năng cảm nhận và đánh giá thẩm mỹ. Ngày nay, "tastefulness" không chỉ đề cập đến sự thanh lịch trong ẩm thực mà còn mở rộng ra các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, phản ánh sự nhạy cảm trong gu thẩm mỹ.
Từ "tastefulness" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thẩm mỹ, liên quan đến sự thanh lịch và sự tinh tế trong thiết kế, nghệ thuật hoặc ẩm thực. Các tình huống phổ biến mà từ này thường xuất hiện bao gồm các bài luận về nghệ thuật, văn hóa hoặc sự đánh giá về sản phẩm tiêu dùng, nơi mà yếu tố thẩm mỹ được xem trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

