Bản dịch của từ Tater trong tiếng Việt

Tater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tater (Noun)

tˈeɪtəɹ
tˈeɪtəɹ
01

Một củ khoai tây.

A potato.

Ví dụ

The farmer harvested a tater crop for the community dinner.

Người nông dân thu hoạch một vụ mùa khoai tây cho bữa tối cộng đồng.

The school cafeteria served mashed taters with gravy for lunch.

Nhà hàng trường phục vụ khoai tây nghiền với sốt cho bữa trưa.

She planted taters in her backyard garden to grow her own food.

Cô ấy trồng khoai tây trong vườn sau nhà để trồng thực phẩm của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tater

Không có idiom phù hợp