Bản dịch của từ Tater trong tiếng Việt
Tater

Tater (Noun)
Một củ khoai tây.
A potato.
The farmer harvested a tater crop for the community dinner.
Người nông dân thu hoạch một vụ mùa khoai tây cho bữa tối cộng đồng.
The school cafeteria served mashed taters with gravy for lunch.
Nhà hàng trường phục vụ khoai tây nghiền với sốt cho bữa trưa.
She planted taters in her backyard garden to grow her own food.
Cô ấy trồng khoai tây trong vườn sau nhà để trồng thực phẩm của mình.
Họ từ
Tater là một từ tiếng lóng trong tiếng Anh, chủ yếu sử dụng để chỉ khoai tây, thường mang sắc thái thân mật hoặc hài hước. Từ này phổ biến trong văn nói và văn viết không chính thức, thường xuất hiện trong các phương ngữ của Mỹ. Tại Anh, từ tương ứng là "spud", mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "tater" thường mang tính cách dân dã hơn. Trong giao tiếp, "tater" có thể biểu hiện sự gần gũi trong quan hệ xã hội.
Tater, một thuật ngữ thân mật trong tiếng Anh để chỉ khoai tây, có nguồn gốc từ từ "patata" trong tiếng Tây Ban Nha, vốn được mượn từ từ “batata” trong tiếng Quechua, ngôn ngữ của người bản địa Andean. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển và phổ biến của khoai tây sau khi nó được đưa từ Nam Mỹ vào Châu Âu vào thế kỷ 16. Sự chuyển đổi từ "patata" sang "tater" thể hiện sự biến hóa ngôn ngữ và sự gần gũi trong cách gọi giữa các nhóm văn hóa khác nhau.
Từ "tater" là một thuật ngữ thông dụng trong ngôn ngữ khẩu ngữ của tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ khoai tây, đặc biệt trong một số phương ngữ của Mỹ. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong việc giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống thân mật, như trong các cuộc trò chuyện hoặc ẩm thực. Do tính chất không chính thức, "tater" không phù hợp trong các bài viết học thuật hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp