Bản dịch của từ Tautologic trong tiếng Việt

Tautologic

Adjective

Tautologic (Adjective)

tˌɔtəlˈɑdʒɨk
tˌɔtəlˈɑdʒɨk
01

Tautological.

Tautological.

Ví dụ

His argument was tautologic and repeated the same idea unnecessarily.

Lập luận của anh ấy là tautologic và lặp lại ý tưởng một cách không cần thiết.

The teacher's explanation was not tautologic; it provided new insights.

Giải thích của giáo viên không phải là tautologic; nó cung cấp những hiểu biết mới.

Is her statement tautologic, or does it add value to the discussion?

Liệu phát biểu của cô ấy có phải là tautologic không, hay nó thêm giá trị cho cuộc thảo luận?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tautologic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tautologic

Không có idiom phù hợp