Bản dịch của từ Tautological trong tiếng Việt
Tautological
Tautological (Adjective)
Sự lặp lại không cần thiết của một ý tưởng bằng những từ khác nhau, như với 'bà góa'.
Unnecessary repetition of an idea in different words as with widow woman.
His tautological statement was redundant and added no value to the discussion.
Câu tautological của anh ấy là dư thừa và không có giá trị cho cuộc thảo luận.
Using tautological phrases in IELTS writing can lower your score significantly.
Sử dụng các cụm từ tautological trong viết IELTS có thể làm giảm điểm của bạn một cách đáng kể.
Is it necessary to avoid tautological expressions in formal essays?
Có cần thiết phải tránh các biểu hiện tautological trong bài luận chính thức không?
Tautological (Noun)
The IELTS examiner criticized the candidate for using tautological phrases.
Người chấm IELTS đã chỉ trích ứng viên vì sử dụng các cụm từ trùng lặp.
Avoid tautological expressions in your writing to improve your score.
Tránh các biểu hiện trùng lặp trong bài viết của bạn để cải thiện điểm số của mình.
Is it considered tautological to repeat the same idea in two sentences?
Liệu việc lặp lại cùng một ý tưởng trong hai câu có được xem là trùng lặp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp