Bản dịch của từ Widow trong tiếng Việt
Widow
Widow (Noun)
The article ended with a widow, disrupting the layout.
Bài báo kết thúc bằng một dòng trống, làm xáo lộn bố cục.
The widow caused the text to look disjointed and incomplete.
Dòng trống khiến văn bản trở nên rời rạc và không hoàn chỉnh.
The designer had to adjust the layout to remove the widow.
Người thiết kế phải điều chỉnh bố cục để loại bỏ dòng trống.
The widow received support after her husband's passing.
Người phụ nữ đã nhận được sự hỗ trợ sau khi chồng mất.
The widow's children helped her cope with the loss.
Những đứa con của người phụ nữ đã giúp bà ổn định tinh thần sau sự mất mát.
The widow wore black to mourn her late husband.
Người phụ nữ mặc đồng phục đen để tưởng nhớ chồng đã mất.
Một con góa phụ.
A widowbird.
The widowbird mourned her husband's passing.
Chim quạ đen đau buồn vì chồng qua đời.
The widow's nest was empty after her mate's death.
Tổ của người phụ nữ góa chồng trống trơn sau khi chồng mất.
The widowbird's black plumage symbolized her sorrowful state.
Lông chim quạ đen tượng trưng cho tâm trạng buồn bã của nó.
Dạng danh từ của Widow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Widow | Widows |
Kết hợp từ của Widow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Elderly widow Bà già góa | The elderly widow received support from the community. Người phụ nữ già đón nhận sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
Golf widow Người vợ cô đơn vì chồng đi đánh golf | She feels lonely when her husband spends weekends playing golf. Cô ấy cảm thấy cô đơn khi chồng cô dành cuối tuần chơi golf. |
Old widow Bà cụ già | The old widow lived alone in a small village. Bà cô già sống một mình ở một ngôi làng nhỏ. |
War widow Phụ nữ thanh thản chiến tranh | The war widow received support from the local community. Người phụ nữ góa chồng chiến tranh nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương. |
Poor widow Người phụ nữ nghèo | The poor widow struggled to provide for her children. Người phụ nữ góa nghèo vất vả để nuôi con cái. |
Widow (Verb)
After her husband passed away, she was left to widow.
Sau khi chồng mất, cô ấy trở thành góa phụ.
He recently widowed and is adjusting to life without his wife.
Anh ta gần đây đã trở thành góa phụ và đang thích nghi với cuộc sống không có vợ.
The elderly lady was widowed after decades of marriage.
Người phụ nữ cao tuổi trở thành góa phụ sau nhiều thập kỷ kết hôn.
Họ từ
Từ "widow" trong tiếng Anh chỉ người phụ nữ đã mất chồng và chưa tái hôn. Trong khi đó, từ tương tự "widower" chỉ người đàn ông đã mất vợ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không thay đổi, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội và văn hóa. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, một từ khác là "widow's pension" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trợ cấp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào các vấn đề pháp lý liên quan đến di sản.
Từ "widow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vidua", mang nghĩa là người phụ nữ mất chồng. Trong lịch sử, khái niệm này đã tồn tại từ thời cổ đại, phản ánh vai trò xã hội và trạng thái kinh tế của phụ nữ. Sự đơn độc và quyền lợi trong xã hội của những người phụ nữ này được ghi nhận rõ nét trong các tài liệu văn hóa và pháp lý. Ngày nay, từ "widow" vẫn ám chỉ người phụ nữ sống sót sau khi chồng qua đời, thể hiện sự liên kết với quá trình mất mát và nỗi đau.
Từ "widow" (người góa chồng) xuất hiện với tần suất không đồng nhất trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống xã hội, chăm sóc sức khỏe hoặc phúc lợi. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề gia đình hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và phân tích nhân vật trong bối cảnh đau thương và sự mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp