Bản dịch của từ Widow trong tiếng Việt

Widow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widow (Noun)

wˈɪdoʊ
wˈɪdoʊ
01

Từ cuối cùng hoặc dòng cuối cùng ngắn của đoạn văn nằm ở đầu trang hoặc cột và được coi là không mong muốn.

A last word or short last line of a paragraph falling at the top of a page or column and considered undesirable.

Ví dụ

The article ended with a widow, disrupting the layout.

Bài báo kết thúc bằng một dòng trống, làm xáo lộn bố cục.

The widow caused the text to look disjointed and incomplete.

Dòng trống khiến văn bản trở nên rời rạc và không hoàn chỉnh.

The designer had to adjust the layout to remove the widow.

Người thiết kế phải điều chỉnh bố cục để loại bỏ dòng trống.

02

Một người phụ nữ mất chồng do chết và không kết hôn lần nữa.

A woman who has lost her spouse by death and has not married again.

Ví dụ

The widow received support after her husband's passing.

Người phụ nữ đã nhận được sự hỗ trợ sau khi chồng mất.

The widow's children helped her cope with the loss.

Những đứa con của người phụ nữ đã giúp bà ổn định tinh thần sau sự mất mát.

The widow wore black to mourn her late husband.

Người phụ nữ mặc đồng phục đen để tưởng nhớ chồng đã mất.

03

Một con góa phụ.

A widowbird.

Ví dụ

The widowbird mourned her husband's passing.

Chim quạ đen đau buồn vì chồng qua đời.

The widow's nest was empty after her mate's death.

Tổ của người phụ nữ góa chồng trống trơn sau khi chồng mất.

The widowbird's black plumage symbolized her sorrowful state.

Lông chim quạ đen tượng trưng cho tâm trạng buồn bã của nó.

Dạng danh từ của Widow (Noun)

SingularPlural

Widow

Widows

Kết hợp từ của Widow (Noun)

CollocationVí dụ

Elderly widow

Bà già góa

The elderly widow received support from the community.

Người phụ nữ già đón nhận sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Golf widow

Người vợ cô đơn vì chồng đi đánh golf

She feels lonely when her husband spends weekends playing golf.

Cô ấy cảm thấy cô đơn khi chồng cô dành cuối tuần chơi golf.

Old widow

Bà cụ già

The old widow lived alone in a small village.

Bà cô già sống một mình ở một ngôi làng nhỏ.

War widow

Phụ nữ thanh thản chiến tranh

The war widow received support from the local community.

Người phụ nữ góa chồng chiến tranh nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương.

Poor widow

Người phụ nữ nghèo

The poor widow struggled to provide for her children.

Người phụ nữ góa nghèo vất vả để nuôi con cái.

Widow (Verb)

wˈɪdoʊ
wˈɪdoʊ
01

Trở thành góa phụ hoặc góa phụ.

Become a widow or widower.

Ví dụ

After her husband passed away, she was left to widow.

Sau khi chồng mất, cô ấy trở thành góa phụ.

He recently widowed and is adjusting to life without his wife.

Anh ta gần đây đã trở thành góa phụ và đang thích nghi với cuộc sống không có vợ.

The elderly lady was widowed after decades of marriage.

Người phụ nữ cao tuổi trở thành góa phụ sau nhiều thập kỷ kết hôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widow

Không có idiom phù hợp