Bản dịch của từ Paragraph trong tiếng Việt

Paragraph

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paragraph (Noun)

pˈæɹəgɹˌæf
pˈɛɹəgɹˌæf
01

Một phần riêng biệt của một đoạn văn bản, thường xử lý một chủ đề duy nhất và được biểu thị bằng một dòng, thụt lề hoặc đánh số mới.

A distinct section of a piece of writing usually dealing with a single theme and indicated by a new line indentation or numbering.

Ví dụ

The first paragraph of the article introduces the main idea.

Đoạn văn đầu tiên của bài viết giới thiệu ý chính.

Each paragraph in the report discusses a different aspect of society.

Mỗi đoạn văn trong báo cáo thảo luận về một khía cạnh khác nhau của xã hội.

The concluding paragraph summarizes the key points of the study.

Đoạn văn kết luận tóm tắt các điểm chính của nghiên cứu.

Dạng danh từ của Paragraph (Noun)

SingularPlural

Paragraph

Paragraphs

Kết hợp từ của Paragraph (Noun)

CollocationVí dụ

Next paragraph

Đoạn văn tiếp theo

In the next paragraph, social media's impact will be discussed.

Trong đoạn văn tiếp theo, tác động của truyền thông xã hội sẽ được thảo luận.

Short paragraph

Đoạn văn ngắn

She wrote a short paragraph about her social activities.

Cô ấy đã viết một đoạn văn ngắn về các hoạt động xã hội của mình.

Opening paragraph

Đoạn mở đầu

The opening paragraph introduces the main idea of the essay.

Đoạn mở đầu giới thiệu ý chính của bài luận.

Final paragraph

Đoạn kết

The final paragraph summarized the main points of the social study.

Đoạn văn cuối cùng tóm tắt các điểm chính của nghiên cứu xã hội.

Concluding paragraph

Đoạn kết luận

The concluding paragraph summarizes the key points discussed in the essay.

Đoạn kết tổng kết các điểm chính được thảo luận trong bài luận.

Paragraph (Verb)

pˈæɹəgɹˌæf
pˈɛɹəgɹˌæf
01

Sắp xếp (một đoạn văn) thành đoạn văn.

Arrange a piece of writing in paragraphs.

Ví dụ

She carefully paragraphed her essay to improve readability.

Cô ấy cẩn thận phân đoạn bài luận của mình để cải thiện tính đọc.

The article was well-paragraphed, making it easy to follow.

Bài báo đã được phân đoạn tốt, dễ theo dõi.

Students should paragraph their answers clearly in the exam.

Học sinh nên phân đoạn câu trả lời của mình rõ ràng trong kỳ thi.

Dạng động từ của Paragraph (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Paragraph

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paragraphed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paragraphed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paragraphs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paragraphing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paragraph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] BODY 1In 2003, 577,000 migrants worked in the United States temporarily, compared to 152,000 in Australia and 137,000 in the United Kingdom [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] I personally believe the statement and this essay will elaborate two main reasons in further with a logical conclusion [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Paragraph

Không có idiom phù hợp