Bản dịch của từ Paragraph trong tiếng Việt
Paragraph
Paragraph (Noun)
The first paragraph of the article introduces the main idea.
Đoạn văn đầu tiên của bài viết giới thiệu ý chính.
Each paragraph in the report discusses a different aspect of society.
Mỗi đoạn văn trong báo cáo thảo luận về một khía cạnh khác nhau của xã hội.
The concluding paragraph summarizes the key points of the study.
Đoạn văn kết luận tóm tắt các điểm chính của nghiên cứu.
Dạng danh từ của Paragraph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paragraph | Paragraphs |
Kết hợp từ của Paragraph (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Next paragraph Đoạn văn tiếp theo | In the next paragraph, social media's impact will be discussed. Trong đoạn văn tiếp theo, tác động của truyền thông xã hội sẽ được thảo luận. |
Short paragraph Đoạn văn ngắn | She wrote a short paragraph about her social activities. Cô ấy đã viết một đoạn văn ngắn về các hoạt động xã hội của mình. |
Opening paragraph Đoạn mở đầu | The opening paragraph introduces the main idea of the essay. Đoạn mở đầu giới thiệu ý chính của bài luận. |
Final paragraph Đoạn kết | The final paragraph summarized the main points of the social study. Đoạn văn cuối cùng tóm tắt các điểm chính của nghiên cứu xã hội. |
Concluding paragraph Đoạn kết luận | The concluding paragraph summarizes the key points discussed in the essay. Đoạn kết tổng kết các điểm chính được thảo luận trong bài luận. |
Paragraph (Verb)
She carefully paragraphed her essay to improve readability.
Cô ấy cẩn thận phân đoạn bài luận của mình để cải thiện tính đọc.
The article was well-paragraphed, making it easy to follow.
Bài báo đã được phân đoạn tốt, dễ theo dõi.
Students should paragraph their answers clearly in the exam.
Học sinh nên phân đoạn câu trả lời của mình rõ ràng trong kỳ thi.
Dạng động từ của Paragraph (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paragraph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paragraphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paragraphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paragraphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paragraphing |
Họ từ
Từ "paragraph" (đoạn văn) được định nghĩa là một đơn vị ngữ nghĩa trong văn bản, thường được cấu trúc gồm một hoặc nhiều câu liên quan với nhau, để trình bày một ý tưởng cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "paragraph" có thể được dùng với nghĩa hẹp hơn trong văn bản chính thức của Anh. Nguyên tắc trình bày và cách tổ chức đoạn văn có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh, nhưng chức năng cơ bản của nó vẫn giữ nguyên là để tách bạch và làm rõ nội dung.
Từ "paragraph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paragraphe", kết hợp giữa "para" (bên cạnh) và "grapho" (viết). Từ này được đưa vào tiếng Latin dưới dạng "paragraphus" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "paragraph" chỉ đơn thuần là một phần viết bên cạnh một đoạn văn hay một ý tưởng. Hiện nay, nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ một đoạn văn hoàn chỉnh, thể hiện một ý tưởng hay chủ đề nhất định trong văn bản.
Từ "paragraph" là một thuật ngữ quan trọng trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện thường xuyên trong hai thành phần Writing và Reading. Trong Writing Task 2, thí sinh cần cấu trúc bài luận thành các đoạn văn rõ ràng và mạch lạc. Trong Reading, người học thường phải phân tích thông tin được trình bày trong các đoạn văn. Ngoài ra, "paragraph" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực học thuật để chỉ một đơn vị văn bản có liên quan, thường xuất hiện khi giảng dạy hoặc viết luận văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp