Bản dịch của từ Widowbird trong tiếng Việt
Widowbird
Noun [U/C]
Widowbird (Noun)
Ví dụ
The widowbird performs amazing leaps to attract female birds during mating.
Chim bồ câu đen thực hiện những cú nhảy tuyệt vời để thu hút chim cái.
Many people do not know about the widowbird's unique mating displays.
Nhiều người không biết về những màn trình diễn độc đáo của chim bồ câu đen.
Do widowbirds only display their long tails during mating season?
Có phải chim bồ câu đen chỉ khoe đuôi dài trong mùa sinh sản không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Widowbird
Không có idiom phù hợp