Bản dịch của từ Widowbird trong tiếng Việt

Widowbird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widowbird (Noun)

01

Một loài chim thợ dệt châu phi, con trống có bộ lông chủ yếu là màu đen và thường có đuôi dài dùng trong các màn nhảy.

An african weaver bird the male of which has mainly black plumage and typically a long tail used in leaping displays.

Ví dụ

The widowbird performs amazing leaps to attract female birds during mating.

Chim bồ câu đen thực hiện những cú nhảy tuyệt vời để thu hút chim cái.

Many people do not know about the widowbird's unique mating displays.

Nhiều người không biết về những màn trình diễn độc đáo của chim bồ câu đen.

Do widowbirds only display their long tails during mating season?

Có phải chim bồ câu đen chỉ khoe đuôi dài trong mùa sinh sản không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widowbird cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widowbird

Không có idiom phù hợp