Bản dịch của từ Widowbird trong tiếng Việt
Widowbird
Widowbird (Noun)
The widowbird performs amazing leaps to attract female birds during mating.
Chim bồ câu đen thực hiện những cú nhảy tuyệt vời để thu hút chim cái.
Many people do not know about the widowbird's unique mating displays.
Nhiều người không biết về những màn trình diễn độc đáo của chim bồ câu đen.
Do widowbirds only display their long tails during mating season?
Có phải chim bồ câu đen chỉ khoe đuôi dài trong mùa sinh sản không?
Từ "widowbird" chỉ về một loài chim thuộc họ Ploceidae, thường xuất hiện ở khu vực châu Phi. Chim cái thường có lông màu nâu nhạt trong khi chim đực có màu sắc rực rỡ hơn, đặc biệt trong mùa sinh sản. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "widowbird" để chỉ cùng một loài. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ đến đặc tính của chim đực, liên quan đến tập tính sinh sản của chúng.
Từ "widowbird" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "widow" (góa phụ) và "bird" (chim). Tiếng "widow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vidua", ám chỉ người phụ nữ mất chồng. "Widowbird" thường chỉ một số loài chim thuộc họ Vàng anh ở châu Phi, nổi bật với bộ lông đen và trắng, tượng trưng cho nỗi mất mát. Tên gọi này ngụ ý về sự cô đơn và sự thay đổi trong trạng thái sống sót của chúng, vừa phản ánh ý nghĩa gốc vừa kết nối với hình ảnh của nỗi buồn.
Từ "widowbird" (chim quả phụ) xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó thuộc lĩnh vực sinh học và động vật học cụ thể. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học nói về các loài chim thuộc họ Vouliéridae tại châu Phi, nơi chúng nổi bật với bộ lông rực rỡ và hành vi sinh sản độc đáo. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra IELTS có thể làm giảm khả năng nhận diện của học viên.