Bản dịch của từ Weaver trong tiếng Việt

Weaver

Noun [U/C]

Weaver (Noun)

wˈivɚ
wˈivəɹ
01

Một loài bọ nước thuộc chi gyrinus.

An aquatic beetle of the genus gyrinus.

Ví dụ

The weaver beetle skittered across the water's surface effortlessly.

Con bọ ngư nghệ nhảy qua mặt nước một cách dễ dàng.

I have never seen a weaver beetle in real life.

Tôi chưa bao giờ thấy một con bọ ngư nghệ trong đời thực.

Is the weaver beetle a common sight in this area?

Con bọ ngư nghệ có phải là một cảnh quen thuộc ở khu vực này không?

02

Bất kỳ loài nhện nào, chẳng hạn như nhện dệt tấm hoặc nhện dệt phễu, được đặt tên như vậy vì chúng dệt những mạng lưới thú vị và đặc trưng.

Any of certain spider species such as the sheet weaver or the funnel weaver so named because they spin interesting and characteristic webs.

Ví dụ

The weaver carefully spins its web to catch prey efficiently.

Người dệt cẩn thận quặp mạng để bắt mồi hiệu quả.

Not all weavers create the same type of intricate webs in nature.

Không phải tất cả người dệt tạo ra loại mạng phức tạp như nhau trong tự nhiên.

Is the funnel weaver known for its unique web-building skills?

Người dệt ống có nổi tiếng với kỹ năng xây dựng mạng độc đáo không?

03

Một con chim dệt.

A weaverbird.

Ví dụ

The weaver builds intricate nests to attract a mate.

Người dệt xây tổ phức tạp để thu hút bạn đồng hành.

Weavers do not migrate in large flocks like other birds.

Người dệt không di cư theo đàn lớn như các loài chim khác.

Is the weaver known for its colorful plumage and elaborate nests?

Người dệt có nổi tiếng với bộ lông màu sắc và tổ phức tạp không?

Dạng danh từ của Weaver (Noun)

SingularPlural

Weaver

Weavers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weaver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weaver

Không có idiom phù hợp