Bản dịch của từ Weaver trong tiếng Việt

Weaver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weaver(Noun)

wˈivɚ
wˈivəɹ
01

Một loài bọ nước thuộc chi Gyrinus.

An aquatic beetle of the genus Gyrinus.

Ví dụ
02

Bất kỳ loài nhện nào, chẳng hạn như nhện dệt tấm hoặc nhện dệt phễu, được đặt tên như vậy vì chúng dệt những mạng lưới thú vị và đặc trưng.

Any of certain spider species such as the sheet weaver or the funnel weaver so named because they spin interesting and characteristic webs.

Ví dụ
03

Một con chim dệt.

A weaverbird.

weaver là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Weaver (Noun)

SingularPlural

Weaver

Weavers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ