Bản dịch của từ Weaverbird trong tiếng Việt

Weaverbird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weaverbird(Noun)

wˈiːvəbˌɜːd
ˈwɛvɝˌbɝd
01

Một trong nhiều loài chim giống như sẻ nhỏ, nổi tiếng với những tổ được làm từ cỏ và nhánh cây.

Any of several species of small finchlike birds known for their nests woven from grass and twigs

Ví dụ
02

Một loài chim thường có thân màu vàng hoặc cam, thường sống ở các vùng nhiệt đới.

A bird that typically has a yellow or orange body and is often found in tropical regions

Ví dụ
03

Một loại chim thuộc họ Ploceidae, đặc biệt nổi bật với hành vi xây tổ phức tạp.

A type of bird belonging to the family Ploceidae particularly noted for their elaborate nestbuilding behavior

Ví dụ