Bản dịch của từ Funnel trong tiếng Việt

Funnel

Noun [U/C] Verb

Funnel (Noun)

fˈʌnl̩
fˈʌnl̩
01

Ống khói kim loại trên tàu hoặc động cơ hơi nước.

A metal chimney on a ship or steam engine.

Ví dụ

The funnel of the Titanic was an iconic feature of the ship.

Ống khói của con tàu Titanic là một đặc điểm nổi bật của con tàu.

The steam engine's funnel released thick smoke into the air.

Ống khói của động cơ hơi thải khói đậm vào không khí.

The ship's funnel towered high above the deck.

Ống khói của con tàu cao hơn nhiều so với sàn tàu.

02

Một ống hoặc ống dẫn rộng ở phía trên và hẹp ở phía dưới, dùng để dẫn chất lỏng hoặc bột vào một lỗ nhỏ.

A tube or pipe that is wide at the top and narrow at the bottom used for guiding liquid or powder into a small opening.

Ví dụ

The charity event had a donation funnel to collect funds.

Sự kiện từ thiện có một ống dẫn quyên góp để thu tiền.

The social media campaign created a funnel for new followers.

Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra một ống dẫn cho người theo dõi mới.

The organization used a funnel to channel resources to those in need.

Tổ chức sử dụng một ống dẫn để điều hướng tài nguyên đến những người cần.

Dạng danh từ của Funnel (Noun)

SingularPlural

Funnel

Funnels

Funnel (Verb)

fˈʌnl̩
fˈʌnl̩
01

Hướng dẫn hoặc chuyển tải (thứ gì đó) thông qua hoặc như thể thông qua một cái phễu.

Guide or channel something through or as if through a funnel.

Ví dụ

The organization funnels donations to various charities efficiently.

Tổ chức hướng quyên góp đến nhiều tổ chức từ thiện một cách hiệu quả.

The campaign funnels support towards environmental protection initiatives.

Chiến dịch hướng sự ủng hộ đến các sáng kiến bảo vệ môi trường.

Social media can funnel information rapidly to a large audience.

Mạng xã hội có thể hướng thông tin nhanh chóng đến một đông đảo người xem.

Dạng động từ của Funnel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Funnel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Funnelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Funnelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Funnels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Funnelling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funnel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funnel

Không có idiom phù hợp