Bản dịch của từ Funnel trong tiếng Việt

Funnel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funnel(Noun)

fˈʌnl̩
fˈʌnl̩
01

Một ống hoặc ống dẫn rộng ở phía trên và hẹp ở phía dưới, dùng để dẫn chất lỏng hoặc bột vào một lỗ nhỏ.

A tube or pipe that is wide at the top and narrow at the bottom used for guiding liquid or powder into a small opening.

Ví dụ
02

Ống khói kim loại trên tàu hoặc động cơ hơi nước.

A metal chimney on a ship or steam engine.

Ví dụ

Dạng danh từ của Funnel (Noun)

SingularPlural

Funnel

Funnels

Funnel(Verb)

fˈʌnl̩
fˈʌnl̩
01

Hướng dẫn hoặc chuyển tải (thứ gì đó) thông qua hoặc như thể thông qua một cái phễu.

Guide or channel something through or as if through a funnel.

Ví dụ

Dạng động từ của Funnel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Funnel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Funnelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Funnelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Funnels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Funnelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ