Bản dịch của từ Funnel trong tiếng Việt
Funnel
Funnel (Noun)
The funnel of the Titanic was an iconic feature of the ship.
Ống khói của con tàu Titanic là một đặc điểm nổi bật của con tàu.
The steam engine's funnel released thick smoke into the air.
Ống khói của động cơ hơi thải khói đậm vào không khí.
The ship's funnel towered high above the deck.
Ống khói của con tàu cao hơn nhiều so với sàn tàu.
The charity event had a donation funnel to collect funds.
Sự kiện từ thiện có một ống dẫn quyên góp để thu tiền.
The social media campaign created a funnel for new followers.
Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra một ống dẫn cho người theo dõi mới.
The organization used a funnel to channel resources to those in need.
Tổ chức sử dụng một ống dẫn để điều hướng tài nguyên đến những người cần.
Dạng danh từ của Funnel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Funnel | Funnels |
Funnel (Verb)
The organization funnels donations to various charities efficiently.
Tổ chức hướng quyên góp đến nhiều tổ chức từ thiện một cách hiệu quả.
The campaign funnels support towards environmental protection initiatives.
Chiến dịch hướng sự ủng hộ đến các sáng kiến bảo vệ môi trường.
Social media can funnel information rapidly to a large audience.
Mạng xã hội có thể hướng thông tin nhanh chóng đến một đông đảo người xem.
Dạng động từ của Funnel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Funnel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Funnelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Funnelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Funnels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Funnelling |
Họ từ
“Funnel” là danh từ chỉ một dụng cụ có hình dạng như cái phễu, thường được sử dụng để chuyển chất lỏng hoặc các chất bột từ một vị trí rộng vào một vị trí hẹp hơn. Trong tiếng Anh, “funnel” không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không chính thức, “funnel” cũng được dùng để chỉ quy trình hướng dẫn hoặc tập trung một cái gì đó, ví dụ như “sales funnel” trong marketing để mô tả sự chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
Từ "funnel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "funnellus", một dạng của "funnus" có nghĩa là "ống" hoặc "chỗ thụt vào". Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ này đã được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, dùng để chỉ dụng cụ hình chóp để chuyển chất lỏng hoặc vật liệu vào một đường ống hoặc bình chứa. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa ban đầu, liên quan đến việc hướng dẫn hoặc chuyển giao một cách hiệu quả.
Từ "funnel" xuất hiện một cách có chọn lọc trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường mô tả quy trình hoặc phương pháp để thu hẹp ý tưởng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề như marketing hoặc khoa học. Ngoài ra, "funnel" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như trong việc hướng dẫn hoặc điều khiển lưu lượng, ví dụ như trong ngành công nghiệp cung cấp nước hoặc đo lường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp