Bản dịch của từ Tax free trong tiếng Việt
Tax free

Tax free (Adjective)
Không phải chịu thuế.
Not subject to tax.
The charity event was tax free for all attendees.
Sự kiện từ thiện miễn thuế cho tất cả khách tham dự.
The government introduced a tax-free savings account for citizens.
Chính phủ giới thiệu tài khoản tiết kiệm miễn thuế cho công dân.
She bought a tax-free item at the duty-free shop.
Cô ấy mua một món hàng miễn thuế tại cửa hàng miễn thuế.
The charity event was a tax-free initiative to help the community.
Sự kiện từ thiện là một sáng kiến không chịu thuế để giúp cộng đồng.
The government introduced tax-free zones to attract foreign investments.
Chính phủ giới thiệu các khu vực không chịu thuế để thu hút đầu tư nước ngoài.
"Tax free" là một thuật ngữ kinh tế chỉ các khoản thu nhập, hàng hóa hoặc dịch vụ không phải chịu thuế. Điều này thường áp dụng cho các mặt hàng như thực phẩm thiết yếu hoặc các giao dịch kinh doanh trong một số khu vực nhất định. Trong tiếng Anh, "tax-free" được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, sắc thái ngữ nghĩa và xác định quy định pháp lý có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "tax free" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "tax" và "free". "Tax" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taxare", nghĩa là ấn định hay định giá. Trong khi đó, "free" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "freo", có nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự không chịu gánh nặng thuế, thường được áp dụng trong các giao dịch hoặc tình huống mà người tiêu dùng được miễn trừ nghĩa vụ thuế, ảnh hưởng tích cực đến hoạt động kinh tế.
Cụm từ "tax free" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch và mua sắm, khi nói về sản phẩm không bị đánh thuế giá trị gia tăng. Trong kỳ thi IELTS, "tax free" có thể phổ biến trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường gặp thông tin về chính sách thuế tại các nước khác nhau. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các thông báo thương mại, quảng cáo và các văn bản liên quan đến đầu tư quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp