Bản dịch của từ Tax free trong tiếng Việt

Tax free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax free (Adjective)

tˈækskɹˌi
tˈækskɹˌi
01

Không phải chịu thuế.

Not subject to tax.

Ví dụ

The charity event was tax free for all attendees.

Sự kiện từ thiện miễn thuế cho tất cả khách tham dự.

The government introduced a tax-free savings account for citizens.

Chính phủ giới thiệu tài khoản tiết kiệm miễn thuế cho công dân.

She bought a tax-free item at the duty-free shop.

Cô ấy mua một món hàng miễn thuế tại cửa hàng miễn thuế.

The charity event was a tax-free initiative to help the community.

Sự kiện từ thiện là một sáng kiến không chịu thuế để giúp cộng đồng.

The government introduced tax-free zones to attract foreign investments.

Chính phủ giới thiệu các khu vực không chịu thuế để thu hút đầu tư nước ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tax free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax free

Không có idiom phù hợp