Bản dịch của từ Taxpayer trong tiếng Việt
Taxpayer
Taxpayer (Noun)
Người đóng thuế.
A person who pays taxes.
The taxpayer filed their annual tax return online.
Người đóng thuế nộp tờ khai thuế hàng năm trực tuyến.
Every taxpayer contributes to funding public services in society.
Mỗi người đóng thuế đóng góp vào việc tài trợ dịch vụ công cộng trong xã hội.
The government provides tax breaks for low-income taxpayers.
Chính phủ cung cấp các khoản miễn thuế cho người đóng thuế thu nhập thấp.
Dạng danh từ của Taxpayer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taxpayer | Taxpayers |
Họ từ
Người đóng thuế (taxpayer) là thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ đóng thuế cho chính phủ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường phát âm rõ ràng các vần hơn. Trong tiếng Anh viết, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng trong ngữ cảnh, việc sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi hệ thống thuế của từng quốc gia.
Từ "taxpayer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành tố "tax" (thuế) và "payer" (người trả). Từ "tax" bắt nguồn từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh thuế". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ phải nộp thuế cho chính phủ. Cấu trúc ngữ nghĩa của từ "taxpayer" phản ánh trách nhiệm tài chính của người dân đối với nhà nước trong việc tài trợ cho các dịch vụ công cộng.
Từ "taxpayer" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế, chính sách công và trách nhiệm xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về luật thuế, báo cáo tài chính và các cuộc tranh luận chính trị, chủ yếu để chỉ các cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm nộp thuế cho nhà nước. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của thuế trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp