Bản dịch của từ Tbh trong tiếng Việt

Tbh

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tbh (Adverb)

01

Một cách trung thực.

To be honest.

Ví dụ

Tbh, I don't think social media is good for mental health.

Thật lòng, tôi không nghĩ mạng xã hội tốt cho sức khỏe tinh thần.

She always speaks tbh when discussing social issues in the IELTS exam.

Cô ấy luôn nói thật lòng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.

Tbh, do you believe social media has a positive impact on society?

Thật lòng, bạn có tin rằng mạng xã hội có ảnh hưởng tích cực đối với xã hội không?

Tbh (Idiom)

01

Một cách trung thực.

To be honest.

Ví dụ

Tbh, I think social media can be a distraction during IELTS prep.

Nói thật, tôi nghĩ mạng xã hội có thể làm phân tâm trong quá trình luyện thi IELTS.

To be honest, I believe discussing social issues is beneficial for speaking.

Nói thật, tôi tin rằng thảo luận về vấn đề xã hội là có ích cho kỹ năng nói.

Do you think, tbh, using slang words is appropriate in IELTS writing?

Bạn nghĩ sao, thật ra, việc sử dụng từ lóng có thích hợp trong viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tbh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tbh

Không có idiom phù hợp