Bản dịch của từ Tea tray trong tiếng Việt

Tea tray

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea tray(Noun)

ti tɹeɪ
ti tɹeɪ
01

Một chiếc khay dùng để đựng trà.

A tray intended for serving tea

Ví dụ