Bản dịch của từ Tea tray trong tiếng Việt
Tea tray
Noun [U/C]

Tea tray (Noun)
ti tɹeɪ
ti tɹeɪ
01
Một chiếc khay dùng để đựng trà.
A tray intended for serving tea
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tea tray
Không có idiom phù hợp