Bản dịch của từ Teacup trong tiếng Việt
Teacup

Teacup (Noun)
Một tách trà để uống.
A cup from which tea is drunk.
She served tea in a beautiful porcelain teacup during the gathering.
Cô ấy đã phục vụ trà trong một chiếc tách sứ đẹp trong buổi gặp gỡ.
They did not use a teacup for coffee at the meeting.
Họ không sử dụng tách trà cho cà phê trong cuộc họp.
Is the teacup from the famous 2021 tea festival still available?
Chiếc tách trà từ lễ hội trà nổi tiếng năm 2021 còn không?
Từ "teacup" chỉ một loại cốc nhỏ, thường được làm bằng sứ hoặc thủy tinh, được sử dụng để uống trà. Trong tiếng Anh, "teacup" có thể được sử dụng ở cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "teacup" thường được liên kết với các nghi thức trà và văn hóa trà chiều, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít bị kết nối với những truyền thống đó hơn.
Từ "teacup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "tea" (trà) và "cup" (tách). Từ "tea" xuất phát từ tiếng Trung Quốc "chá", có nghĩa là trà, được đưa vào tiếng Anh qua con đường thương mại vào thế kỷ 16. "Cup" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cupa", nghĩa là thùng hay chậu. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh sự phát triển văn hóa thưởng thức trà, với tách trà trở thành biểu tượng của sự thanh lịch và nghi thức trong việc thưởng thức đồ uống.
Từ "teacup" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, sở thích cá nhân, hoặc văn hóa trà của các nước. Trong các lĩnh vực khác, "teacup" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đồ dùng gia đình, nghệ thuật ẩm thực, hoặc các sản phẩm thiết kế nội thất. Từ này phản ánh sự tinh tế và phong cách trong thưởng thức đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp