Bản dịch của từ Teacup trong tiếng Việt

Teacup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teacup (Noun)

tˈikʌp
tˈikʌp
01

Một tách trà để uống.

A cup from which tea is drunk.

Ví dụ

She served tea in a beautiful porcelain teacup during the gathering.

Cô ấy đã phục vụ trà trong một chiếc tách sứ đẹp trong buổi gặp gỡ.

They did not use a teacup for coffee at the meeting.

Họ không sử dụng tách trà cho cà phê trong cuộc họp.

Is the teacup from the famous 2021 tea festival still available?

Chiếc tách trà từ lễ hội trà nổi tiếng năm 2021 còn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teacup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teacup

Không có idiom phù hợp