Bản dịch của từ Teardrop trong tiếng Việt

Teardrop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teardrop (Noun)

tˈiɹdɹəp
tˈiɹdɹəp
01

Một giọt nước mắt.

A single tear.

Ví dụ

A teardrop fell when she heard the sad news about John.

Một giọt nước mắt rơi khi cô ấy nghe tin buồn về John.

He did not shed a teardrop during the emotional farewell party.

Anh ấy không rơi một giọt nước mắt nào trong buổi tiễn biệt cảm động.

Did you see the teardrop on her cheek during the speech?

Bạn có thấy giọt nước mắt trên má cô ấy trong bài phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teardrop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Tool B, on the other hand, shows a more refined appearance, resembling a as its tip is notably sharper while the sides are also smoother [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Teardrop

Không có idiom phù hợp