Bản dịch của từ Teardrop trong tiếng Việt
Teardrop

Teardrop (Noun)
Một giọt nước mắt.
A single tear.
A teardrop fell when she heard the sad news about John.
Một giọt nước mắt rơi khi cô ấy nghe tin buồn về John.
He did not shed a teardrop during the emotional farewell party.
Anh ấy không rơi một giọt nước mắt nào trong buổi tiễn biệt cảm động.
Did you see the teardrop on her cheek during the speech?
Bạn có thấy giọt nước mắt trên má cô ấy trong bài phát biểu không?
Họ từ
"Teardrop" là danh từ tiếng Anh chỉ một giọt nước mắt, thường được tạo ra từ cảm xúc buồn bã hoặc đau khổ. Trong tiếng Anh Mỹ, "teardrop" được sử dụng phổ biến để miêu tả hình dạng giọt nước mắt hoặc làm biểu tượng cho nỗi buồn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa. Về hình thức, hai phiên bản đều giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "teardrop" có nguồn gốc từ hai thành phần: "tear" (giọt nước mắt) xuất phát từ tiếng Anh cổ "tear", có thể liên kết với gốc tiếng Đức nguyên thủy "zerra", nghĩa là nước mắt. Phần "drop" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dropp", chỉ một giọt chất lỏng. Kết hợp lại, "teardrop" không chỉ mô tả hình thức mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho cảm xúc, đau thương, thể hiện trạng thái tâm lý của con người.
Từ "teardrop" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất nhạy cảm và nghệ thuật của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, tâm trạng hoặc trong nghệ thuật, văn học như biểu tượng cho nỗi buồn, sự mất mát hoặc kỷ niệm. Ngoài ra, "teardrop" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần hoặc trong các tác phẩm âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
