Bản dịch của từ Tearfully trong tiếng Việt
Tearfully

Tearfully (Adverb)
Một cách đầy nước mắt.
In a tearful manner.
She spoke tearfully about her experience in the homeless shelter.
Cô ấy nói một cách đầy nước mắt về trải nghiệm ở nơi trú ẩn người vô gia cư.
He did not cry tearfully during the social event last week.
Anh ấy đã không khóc một cách đầy nước mắt trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did she address the audience tearfully at the charity fundraiser?
Cô ấy có nói chuyện với khán giả một cách đầy nước mắt tại buổi gây quỹ từ thiện không?
Họ từ
"Tearfully" là một trạng từ chỉ trạng thái cảm xúc, biểu thị hành động hoặc diễn đạt được thực hiện trong tình trạng rưng rưng nước mắt, thể hiện nỗi buồn, sự xúc động hoặc niềm hạnh phúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các mẩu đối thoại thường ngày.
Từ "tearfully" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "tear" (giọt nước mắt), có nguồn gốc từ động từ tiếng Old English "tieran", có nghĩa là "xé, rách". Nguyên mẫu Latin của từ này là "lacrima", nghĩa là "nước mắt". Lịch sử từ “tearfully” phản ánh sự biểu đạt cảm xúc mãnh liệt và buồn bã, trong đó nước mắt trở thành biểu tượng cho nỗi đau và sự xúc động, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại thể hiện sự khóc hoặc buồn bã.
Từ "tearfully" xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống đau thương. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về tình cảm con người, trong khi Listening thường liên quan đến các cuộc trò chuyện về gia đình hoặc bạn bè. Ngoài IELTS, "tearfully" thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để thể hiện sự xúc động hoặc nỗi buồn trong các cảnh quay cảm động.