Bản dịch của từ Tearfully trong tiếng Việt

Tearfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tearfully (Adverb)

tˈɪɹfəli
tˈɪɹfəli
01

Một cách đầy nước mắt.

In a tearful manner.

Ví dụ

She spoke tearfully about her experience in the homeless shelter.

Cô ấy nói một cách đầy nước mắt về trải nghiệm ở nơi trú ẩn người vô gia cư.

He did not cry tearfully during the social event last week.

Anh ấy đã không khóc một cách đầy nước mắt trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did she address the audience tearfully at the charity fundraiser?

Cô ấy có nói chuyện với khán giả một cách đầy nước mắt tại buổi gây quỹ từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tearfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tearfully

Không có idiom phù hợp