Bản dịch của từ Tearstain trong tiếng Việt
Tearstain
Tearstain (Noun)
Bất kỳ vết bẩn nào được tạo ra từ nước mắt từ mắt.
Any stain produced from tears from the eye.
She had a tearstain on her cheek after the sad news.
Cô ấy có một vết nước mắt trên má sau tin buồn.
He did not notice the tearstain on his shirt.
Anh ấy không nhận ra vết nước mắt trên áo.
Is the tearstain from last night's emotional speech?
Vết nước mắt có phải từ bài phát biểu cảm động tối qua không?
Tearstain là thuật ngữ chỉ những vết ố trên lông hoặc da của động vật, đặc biệt là chó và mèo, do nước mắt chảy ra tạo thành. Vết ố này thường có màu nâu hoặc đỏ và có thể do các vấn đề sức khỏe, như viêm mắt hay rối loạn tuyến lệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu địa phương.
Từ "tearstain" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "tear" (nước mắt) và "stain" (vết bẩn). "Tear" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "tǣr", có liên quan đến tiếng Latinh "lacrima", chỉ sự rơi nước mắt. "Stain", từ tiếng Norman "esteindre", có nghĩa là làm bẩn hay làm màu. Kết hợp lại, "tearstain" chỉ vết bẩn do nước mắt để lại, phản ánh cảm xúc sâu sắc và tình trạng tâm lý của con người.
Từ “tearstain” ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả dấu vết hoặc vết loang do nước mắt để lại trên da hoặc vật dụng nào đó, thường trong bối cảnh tâm lý hoặc cảm xúc, như việc thể hiện nỗi buồn hay tiếc nuối. Thêm vào đó, nó cũng có thể được nhắc đến trong các lĩnh vực như động vật, khi nói về những con vật có dấu hiệu buồn bã.