Bản dịch của từ Teas trong tiếng Việt
Teas

Teas (Noun)
Số nhiều của trà.
Plural of tea.
I usually drink two cups of teas during social gatherings.
Tôi thường uống hai tách trà trong các buổi gặp mặt xã hội.
Many people do not prefer herbal teas at social events.
Nhiều người không thích trà thảo mộc trong các sự kiện xã hội.
What types of teas are popular in social settings?
Những loại trà nào phổ biến trong các bối cảnh xã hội?
Dạng danh từ của Teas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tea | Teas |
Họ từ
Từ "teas" là dạng số nhiều của danh từ "tea", chỉ các loại trà khác nhau hoặc quá trình pha trà. Trong tiếng Anh, "tea" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên xu hướng tiêu thụ và các loại trà phổ biến có thể khác nhau. Tại Anh, trà thường được tiêu thụ vào buổi chiều, trong khi tại Mỹ, trà lạnh (iced tea) lại phổ biến hơn. Cả hai hình thức đều thể hiện sự đa dạng trong văn hóa thưởng thức trà.
Từ "teas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thea", chủ yếu xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "théa" có nghĩa là "cây chè". Trong suốt lịch sử, đồ uống này đã trở thành một phần văn hóa quan trọng ở nhiều nền văn minh, từ Trung Quốc đến Anh. Ý nghĩa hiện tại của "teas" không chỉ đơn thuần đề cập đến loại thức uống từ lá cây chè mà còn phản ánh sự đa dạng trong cách thức chế biến và thưởng thức, thể hiện sự giao thoa văn hóa và thói quen ẩm thực của con người.
Từ "teas" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing khi thảo luận về thói quen ăn uống, lối sống hoặc văn hóa. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài khóa về thực phẩm, sức khỏe hoặc du lịch. Ngoài ra, "teas" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như các cuộc hội thoại về sở thích, phong cách sống hoặc trong các bài viết về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



