Bản dịch của từ Teensy trong tiếng Việt
Teensy

Teensy (Adjective)
Nhỏ xíu.
Tiny.
The teensy kitten curled up in the small basket.
Con mèo nhỏ bé cuộn tròn trong chiếc giỏ nhỏ.
She wore a teensy dress to the fancy party.
Cô ấy mặc một chiếc váy nhỏ bé đến buổi tiệc sang trọng.
The teensy cupcakes were a hit at the school bake sale.
Những chiếc bánh cupcake nhỏ bé đã rất được yêu thích tại buổi bánh của trường.
Từ "teensy" là một tính từ trong tiếng Anh, biểu thị ý nghĩa "rất nhỏ" hoặc "nhỏ bé". Từ này thường mang tính không chính thức và được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "teensy" giữ nguyên cách phát âm và viết, tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể khác nhau; từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói ở tiếng Anh Mỹ. "Teensy" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vật thể hoặc các khái niệm có kích thước nhỏ, tạo cảm giác gần gũi và thân thương.
Từ "teensy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "teeny", một từ tiếng lóng có nghĩa là rất nhỏ. "Teeny" lại có thể bắt nguồn từ "teeny-weeny", một sự kết hợp của từ “teeny” xuất hiện vào thế kỷ 19. Mặc dù không có gốc Latinh rõ ràng, từ này phản ánh xu hướng văn hóa của việc tạo ra các từ ám chỉ kích thước nhỏ bé, liên kết với cảm xúc thân thuộc và dễ thương. Sự phát triển của "teensy" trong ngữ cảnh hiện nay nhấn mạnh tính chất dễ thương và kích thước nhỏ.
Từ "teensy", một từ lóng trong tiếng Anh có nghĩa là "rất nhỏ", ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh không chính thức, từ này thường được dùng để miêu tả kích thước của đồ vật hoặc đối tượng một cách ngẫu hứng, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, trong các nền tảng truyền thông xã hội hay văn viết sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp