Bản dịch của từ Teensy trong tiếng Việt
Teensy
Adjective
Teensy (Adjective)
tˈinsi
tˈinsi
01
Nhỏ xíu.
Tiny.
Ví dụ
The teensy kitten curled up in the small basket.
Con mèo nhỏ bé cuộn tròn trong chiếc giỏ nhỏ.
She wore a teensy dress to the fancy party.
Cô ấy mặc một chiếc váy nhỏ bé đến buổi tiệc sang trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teensy
Không có idiom phù hợp