Bản dịch của từ Teeter-totter trong tiếng Việt
Teeter-totter

Teeter-totter (Noun)
Một cái bập bênh.
A seesaw.
The children played on the teeter-totter at the community park.
Những đứa trẻ chơi trên cái bập bênh tại công viên cộng đồng.
Many kids do not enjoy the teeter-totter because it feels unsafe.
Nhiều đứa trẻ không thích cái bập bênh vì nó cảm thấy không an toàn.
Is the teeter-totter still popular among kids in your neighborhood?
Cái bập bênh vẫn còn phổ biến với trẻ em trong khu phố của bạn không?
Teeter-totter (Verb)
Đu đưa; lung lay.
Teeter waver.
The children teeter-totter at the park every Saturday afternoon.
Những đứa trẻ chơi teeter-totter ở công viên mỗi chiều thứ Bảy.
They do not teeter-totter on the edge of social norms.
Họ không teeter-totter ở rìa các chuẩn mực xã hội.
Do you see them teeter-totter during the community event?
Bạn có thấy họ teeter-totter trong sự kiện cộng đồng không?
"Teeter-totter" là một từ tiếng Anh chỉ một thiết bị vui chơi bằng gỗ hoặc kim loại, cho phép hai người ngồi ở hai đầu và đung đưa lên xuống theo trọng lực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "see-saw" để chỉ cùng một thiết bị. Sự khác biệt này trong từ ngữ không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách sử dụng phổ biến trong các khu vực ngôn ngữ khác nhau.
Từ "teeter-totter" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "teeter" xuất phát từ động từ Trung tiếng Anh "titeren", có nghĩa là "chuyển động không ổn định" và "totter" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tottōren", chỉ hành động nghiêng sang một bên. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển động qua lại, liên quan đến hình thức của thiết bị chơi trẻ em, mà ở đó các bên nâng lên và hạ xuống theo cách bất đối xứng. Đây là điểm kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "teeter-totter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em, đồ chơi hoặc hoạt động ngoài trời, mang tính hình ảnh cao. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong văn phong học thuật, "teeter-totter" có thể được gọi đến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học phát triển hoặc các nghiên cứu về trò chơi trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp