Bản dịch của từ Teeter-totter trong tiếng Việt

Teeter-totter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teeter-totter (Noun)

tˈitəɹ tɑtəɹ
tˈitəɹ tɑtəɹ
01

Một cái bập bênh.

A seesaw.

Ví dụ

The children played on the teeter-totter at the community park.

Những đứa trẻ chơi trên cái bập bênh tại công viên cộng đồng.

Many kids do not enjoy the teeter-totter because it feels unsafe.

Nhiều đứa trẻ không thích cái bập bênh vì nó cảm thấy không an toàn.

Is the teeter-totter still popular among kids in your neighborhood?

Cái bập bênh vẫn còn phổ biến với trẻ em trong khu phố của bạn không?

Teeter-totter (Verb)

tˈitəɹ tɑtəɹ
tˈitəɹ tɑtəɹ
01

Đu đưa; lung lay.

Teeter waver.

Ví dụ

The children teeter-totter at the park every Saturday afternoon.

Những đứa trẻ chơi teeter-totter ở công viên mỗi chiều thứ Bảy.

They do not teeter-totter on the edge of social norms.

Họ không teeter-totter ở rìa các chuẩn mực xã hội.

Do you see them teeter-totter during the community event?

Bạn có thấy họ teeter-totter trong sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teeter-totter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teeter-totter

Không có idiom phù hợp