Bản dịch của từ Waver trong tiếng Việt

Waver

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waver (Verb)

wˈeɪvɚ
wˈeɪvəɹ
01

Trở nên yếu hơn; chùn bước.

Become weaker falter.

Ví dụ

Her confidence wavered when she faced the crowd.

Sự tự tin của cô ấy lảng lờ khi đối diện với đám đông.

His determination began to waver after multiple failures.

Sự quyết tâm của anh ấy bắt đầu lảng lờ sau nhiều thất bại.

The support for the new policy did not waver among citizens.

Sự ủng hộ cho chính sách mới không lảng lờ trong cộng đồng dân cư.

02

Di chuyển một cách run rẩy; nhấp nháy.

Move in a quivering way flicker.

Ví dụ

Her voice wavered as she spoke about her struggles.

Giọng cô ấy lung lay khi cô ấy nói về những khó khăn của mình.

The candle flame wavered in the gentle breeze of the evening.

Ngọn nến lung lay trong làn gió nhẹ của buổi tối.

His decision wavered when he heard the opposing arguments.

Quyết định của anh ấy lung lay khi anh ấy nghe thấy những lập luận đối lập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waver

Không có idiom phù hợp