Bản dịch của từ Waver trong tiếng Việt

Waver

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waver(Verb)

wˈeɪvɐ
ˈweɪvɝ
01

Di chuyển không vững vàng qua lại

To move unsteadily back and forth

Ví dụ
02

Phân vân giữa hai ý kiến hoặc hướng đi.

To be undecided between two opinions or courses of action

Ví dụ
03

Nhường chỗ để nhượng bộ

To give way to yield

Ví dụ