Bản dịch của từ Waver trong tiếng Việt
Waver
Waver (Verb)
Her confidence wavered when she faced the crowd.
Sự tự tin của cô ấy lảng lờ khi đối diện với đám đông.
His determination began to waver after multiple failures.
Sự quyết tâm của anh ấy bắt đầu lảng lờ sau nhiều thất bại.
The support for the new policy did not waver among citizens.
Sự ủng hộ cho chính sách mới không lảng lờ trong cộng đồng dân cư.
Her voice wavered as she spoke about her struggles.
Giọng cô ấy lung lay khi cô ấy nói về những khó khăn của mình.
The candle flame wavered in the gentle breeze of the evening.
Ngọn nến lung lay trong làn gió nhẹ của buổi tối.
His decision wavered when he heard the opposing arguments.
Quyết định của anh ấy lung lay khi anh ấy nghe thấy những lập luận đối lập.
Họ từ
Từ "waver" chỉ hành động không chắc chắn hoặc do dự trong quyết định hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể được hiểu là "rung rinh" hoặc "lưỡng lự". Phiên bản British và American English thường không khác biệt về nghĩa, nhưng sự phát âm có thể khác nhau, với British English thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Waver" được sử dụng rộng rãi trong văn phong chính thức, đặc biệt trong các bối cảnh như chính trị hoặc tâm lý học để mô tả tình trạng không kiên định.
Từ "waver" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wavrian", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "waban", có nghĩa là "đung đưa" hoặc "lắc lư". Từ này liên quan đến hành động không chắc chắn hoặc thay đổi ý kiến. Trong lịch sử, "waver" đã phát triển để chỉ sự do dự hoặc thiếu quyết đoán trong việc đưa ra các quyết định, phản ánh trạng thái tâm lý bất ổn và khả năng thay đổi giữa các lựa chọn. Hiện nay, "waver" thường được sử dụng để mô tả sự dao động trong quan điểm hoặc cảm xúc.
Từ "waver" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần thảo luận và viết luận, nơi người thí sinh thảo luận về sự do dự hoặc không chắc chắn. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hay quyết định. Ngoài ra, "waver" còn thường được sử dụng trong văn viết và nói khi đề cập đến sự thay đổi ý kiến hoặc lập trường, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hay phân tích tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp