Bản dịch của từ Teetotal trong tiếng Việt

Teetotal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teetotal (Adjective)

titˈoʊtl
titˈoʊtl
01

Lựa chọn hoặc đặc trưng bởi việc kiêng rượu.

Choosing or characterized by abstinence from alcohol.

Ví dụ

Many teetotal students prefer soda during social events at school.

Nhiều sinh viên không uống rượu thích nước ngọt trong các sự kiện xã hội ở trường.

She is not a teetotal person; she enjoys wine with dinner.

Cô ấy không phải là người không uống rượu; cô ấy thích rượu vang với bữa tối.

Are teetotal individuals more likely to attend parties without alcohol?

Có phải những người không uống rượu có xu hướng tham dự tiệc không có rượu không?

Kết hợp từ của Teetotal (Adjective)

CollocationVí dụ

Strictly teetotal

Hoàn toàn không uống rượu

She is strictly teetotal, avoiding alcohol at all costs.

Cô ấy hoàn toàn không uống rượu, tránh xa rượu hết mức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teetotal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teetotal

Không có idiom phù hợp