Bản dịch của từ Teetotal trong tiếng Việt
Teetotal

Teetotal (Adjective)
Lựa chọn hoặc đặc trưng bởi việc kiêng rượu.
Choosing or characterized by abstinence from alcohol.
Many teetotal students prefer soda during social events at school.
Nhiều sinh viên không uống rượu thích nước ngọt trong các sự kiện xã hội ở trường.
She is not a teetotal person; she enjoys wine with dinner.
Cô ấy không phải là người không uống rượu; cô ấy thích rượu vang với bữa tối.
Are teetotal individuals more likely to attend parties without alcohol?
Có phải những người không uống rượu có xu hướng tham dự tiệc không có rượu không?
Kết hợp từ của Teetotal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strictly teetotal Hoàn toàn không uống rượu | She is strictly teetotal, avoiding alcohol at all costs. Cô ấy hoàn toàn không uống rượu, tránh xa rượu hết mức. |
Họ từ
Từ "teetotal" có nghĩa là hoàn toàn từ chối uống rượu hoặc các loại đồ uống có cồn. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong bối cảnh phong trào chống rượu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "teetotal" thường được phát âm rõ ràng hơn ở Anh, thể hiện bản sắc văn hóa đặc trưng.
Từ "teetotal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào khoảng cuối thế kỷ 19, là từ ghép của "tea" và "total", chỉ những người hoàn toàn không uống rượu. Tiền tố "tee" được cho là một cách nhấn mạnh, liên quan đến từ "total". Sự phát triển của từ này gắn liền với phong trào nghiện rượu và những nỗ lực nhằm tuyên truyền lối sống không uống rượu cho sức khỏe cộng đồng. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "teetotal" phản ánh cam kết kiên quyết trong việc từ chối rượu.
Từ "teetotal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc lối sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "teetotal" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm không tiêu thụ rượu, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về văn hóa uống rượu, phong trào từ chối rượu, hoặc khi nhấn mạnh lợi ích sức khỏe của việc kiêng rượu. Từ này chủ yếu phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng, xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp