Bản dịch của từ Telco trong tiếng Việt
Telco

Telco (Noun)
Một công ty viễn thông.
A telecommunications company.
AT&T is a major telco in the United States.
AT&T là một công ty viễn thông lớn ở Hoa Kỳ.
Verizon is not the only telco offering unlimited plans.
Verizon không phải là công ty viễn thông duy nhất cung cấp gói không giới hạn.
Which telco has the best customer service ratings?
Công ty viễn thông nào có đánh giá dịch vụ khách hàng tốt nhất?
"Telco" là từ viết tắt của "telecommunications company", chỉ các công ty cung cấp dịch vụ viễn thông như điện thoại, internet và truyền hình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và công nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng "telco" thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong văn phong viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kinh doanh và báo cáo ngành công nghiệp viễn thông.
Từ "telco" bắt nguồn từ cụm từ "telecommunications company", viết tắt của ngành công nghiệp viễn thông. "Tele-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "τηλε", có nghĩa là "xa", kết hợp với "communication", có nguồn gốc từ tiếng Latin "communicatio". Ngành viễn thông phát triển mạnh mẽ kể từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng nhu cầu về kết nối liên lạc toàn cầu. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ các công ty cung cấp dịch vụ viễn thông.
Từ "telco" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin và viễn thông, cũng như trong các cuộc thảo luận về mạng lưới viễn thông. Nó thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, đặc biệt khi đề cập đến các công ty cung cấp dịch vụ điện thoại di động và internet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp