Bản dịch của từ Telco trong tiếng Việt

Telco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telco (Noun)

tˈɛlkoʊ
tˈɛlkoʊ
01

Một công ty viễn thông.

A telecommunications company.

Ví dụ

AT&T is a major telco in the United States.

AT&T là một công ty viễn thông lớn ở Hoa Kỳ.

Verizon is not the only telco offering unlimited plans.

Verizon không phải là công ty viễn thông duy nhất cung cấp gói không giới hạn.

Which telco has the best customer service ratings?

Công ty viễn thông nào có đánh giá dịch vụ khách hàng tốt nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telco

Không có idiom phù hợp