Bản dịch của từ Telephone listings trong tiếng Việt
Telephone listings
Telephone listings (Idiom)
Danh sách các số điện thoại và tên hoặc địa chỉ tương ứng của chúng.
A list of telephone numbers and their corresponding names or addresses.
The telephone listings helped me find Sarah's number easily.
Danh sách điện thoại giúp tôi tìm số của Sarah dễ dàng.
The telephone listings do not include any private numbers.
Danh sách điện thoại không bao gồm bất kỳ số riêng tư nào.
Are telephone listings available online for public access?
Danh sách điện thoại có sẵn trực tuyến cho công chúng không?
Danh bạ điện thoại (telephone listings) đề cập đến các thông tin về số điện thoại của cá nhân hoặc tổ chức được phân loại theo tên và địa chỉ. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ này thường được sử dụng như "telephone directory", trong khi tại Mỹ, "phone book" là thuật ngữ phổ biến hơn. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở văn hóa và thói quen của người dùng; ở Anh, việc sử dụng danh bạ truyền thống có xu hướng giảm do sự phát triển của công nghệ số.
Từ "telephone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tele" có nghĩa là "xa" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Tiếng Latinh tương ứng là "telephonium". "Listings" bắt nguồn từ động từ "list", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "list" (danh sách). Trong ngữ cảnh hiện tại, "telephone listings" chỉ việc ghi chép và công bố các số điện thoại cho phép dễ dàng tìm kiếm thông tin, phản ánh nhu cầu kết nối và giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "telephone listings" thường xuất hiện trong bối cảnh của các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Sự xuất hiện của nó trong các tình huống thực tế như tìm kiếm thông tin liên lạc, dịch vụ khách hàng và các nguồn tài nguyên cộng đồng cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng danh bạ điện thoại trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của cụm từ này có thể giảm dần do sự phát triển của công nghệ số và ứng dụng điện thoại thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp