Bản dịch của từ Teletypewriter trong tiếng Việt
Teletypewriter
Noun [U/C]
Teletypewriter (Noun)
01
Một máy điện báo.
A teleprinter.
Ví dụ
The teletypewriter was used for news transmission in the 1960s.
Máy đánh chữ điện tử được sử dụng để truyền tin tức vào những năm 1960.
The teletypewriter does not work without a proper connection.
Máy đánh chữ điện tử không hoạt động nếu không có kết nối đúng.
Did you see the teletypewriter at the museum last week?
Bạn đã thấy máy đánh chữ điện tử tại bảo tàng tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teletypewriter
Không có idiom phù hợp