Bản dịch của từ Temerarious trong tiếng Việt
Temerarious
Temerarious (Adjective)
Liều lĩnh; phát ban.
Reckless rash.
His temerarious actions at the party shocked everyone last Saturday.
Hành động liều lĩnh của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người sốc.
Many believe that temerarious behavior can lead to serious social issues.
Nhiều người tin rằng hành vi liều lĩnh có thể dẫn đến vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is it wise to be temerarious in today's social climate?
Có phải khôn ngoan khi liều lĩnh trong bối cảnh xã hội hiện nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Temerarious cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "temerarious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temerarius", mang nghĩa là liều lĩnh hoặc thiếu thận trọng. Trong tiếng Anh, từ này chỉ trạng thái hoặc hành vi mạo hiểm mà không xem xét đến hậu quả. "Temerarious" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng. Có thể hiểu rằng từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng được ưa chuộng hơn trong các văn bản học thuật.
Từ "temerarious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temerarius", mang nghĩa là "thiển cận, liều lĩnh". Tiền tố "temere" có nghĩa là "một cách ngẫu nhiên" hoặc "bất cẩn". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, với hàm ý chỉ sự dũng cảm nhưng không suy xét kỹ lưỡng hậu quả. Ngày nay, "temerarious" thường được sử dụng để mô tả những hành động thiếu thận trọng, phản ánh sự liên quan giữa liều lĩnh và thiếu cân nhắc trong hành động.
Từ "temerarious" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên ngành và cổ kính của nó. Trong IELTS, từ ngữ thường được chọn lựa sẽ là những từ phổ biến và dễ hiểu hơn để đảm bảo khả năng giao tiếp hiệu quả. Trong các ngữ cảnh khác, "temerarious" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định thiếu thận trọng, thường trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận về rủi ro và mạo hiểm trong lĩnh vực kinh doanh hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp