Bản dịch của từ Temperamentally trong tiếng Việt
Temperamentally

Temperamentally (Adverb)
Theo cách liên quan đến tính khí của một người hoặc động vật.
In a way that relates to a persons or animals temperament.
She temperamentally reacts to criticism during the IELTS speaking test.
Cô ấy phản ứng theo tính cách với sự chỉ trích trong bài thi IELTS.
He does not temperamentally handle stress well in social situations.
Anh ấy không xử lý căng thẳng tốt theo tính cách trong tình huống xã hội.
Do you temperamentally enjoy group discussions in IELTS preparation classes?
Bạn có thích thảo luận nhóm theo tính cách trong lớp chuẩn bị IELTS không?
Họ từ
"Tính khí" (temperamentally) là một trạng từ chỉ sự liên quan đến bản chất tâm lý hoặc cách cư xử tự nhiên của một cá nhân. Nó thường được dùng để mô tả hành vi hay thái độ của con người trong các tình huống cụ thể. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về từ này, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh câu chuyện văn học hoặc diễn đạt cá nhân.
Từ "temperamentally" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "temperamentum", nghĩa là "sự cân bằng", "sự pha trộn". Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó liên quan đến bản chất và khí chất của một cá nhân. Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ gen và hoàn cảnh sống ảnh hưởng đến tính cách. Ngày nay, "temperamentally" chỉ hành vi hoặc cảm xúc của một người, thường liên quan đến sự thay đổi, tính cách hoặc mối liên hệ của họ với môi trường xung quanh.
Từ "temperamentally" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể miêu tả tính cách hoặc cảm xúc. Ngoài ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý và triết học để miêu tả cách mà tính cách ảnh hưởng đến hành vi con người. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học, phê bình xã hội và nghiên cứu về sự phát triển cá nhân.