Bản dịch của từ Temperamentally trong tiếng Việt

Temperamentally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temperamentally (Adverb)

tɛmpɚmˈɛnəli
tɛmpɚmˈɛntəli
01

Theo cách liên quan đến tính khí của một người hoặc động vật.

In a way that relates to a persons or animals temperament.

Ví dụ

She temperamentally reacts to criticism during the IELTS speaking test.

Cô ấy phản ứng theo tính cách với sự chỉ trích trong bài thi IELTS.

He does not temperamentally handle stress well in social situations.

Anh ấy không xử lý căng thẳng tốt theo tính cách trong tình huống xã hội.

Do you temperamentally enjoy group discussions in IELTS preparation classes?

Bạn có thích thảo luận nhóm theo tính cách trong lớp chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temperamentally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temperamentally

Không có idiom phù hợp