Bản dịch của từ Tenanting trong tiếng Việt

Tenanting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenanting (Verb)

ˈtɛ.nən.tɪŋ
ˈtɛ.nən.tɪŋ
01

Trở thành người thuê nhà hoặc cư trú với tư cách là người thuê nhà.

To be a tenant or occupy as a tenant.

Ví dụ

Many families are tenanting affordable apartments in downtown Chicago.

Nhiều gia đình đang thuê các căn hộ giá rẻ ở trung tâm Chicago.

Few students are not tenanting any housing near the university.

Ít sinh viên không thuê nhà nào gần trường đại học.

Are many professionals tenanting spaces in the new coworking building?

Có nhiều chuyên gia đang thuê văn phòng trong tòa nhà coworking mới không?

Dạng động từ của Tenanting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tenant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tenanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tenanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tenants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tenanting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenanting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenanting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.