Bản dịch của từ Tenanting trong tiếng Việt
Tenanting

Tenanting (Verb)
Trở thành người thuê nhà hoặc cư trú với tư cách là người thuê nhà.
To be a tenant or occupy as a tenant.
Many families are tenanting affordable apartments in downtown Chicago.
Nhiều gia đình đang thuê các căn hộ giá rẻ ở trung tâm Chicago.
Few students are not tenanting any housing near the university.
Ít sinh viên không thuê nhà nào gần trường đại học.
Are many professionals tenanting spaces in the new coworking building?
Có nhiều chuyên gia đang thuê văn phòng trong tòa nhà coworking mới không?
Dạng động từ của Tenanting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tenant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tenanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tenanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tenanting |
Họ từ
Thuật ngữ "tenanting" chỉ hành động hoặc quá trình cho thuê một bất động sản, nơi mà người thuê (tenant) sử dụng tài sản của chủ sở hữu (landlord) theo một thoả thuận trong một khoảng thời gian xác định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "tenanting" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản và luật pháp liên quan đến quyền sở hữu và cho thuê.
Từ "tenanting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tenere", có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Trong ngữ cảnh pháp lý, "tenant" đề cập đến người thuê nhà hoặc đất đai, người giữ quyền sử dụng tài sản thuộc sở hữu của người khác. Thuật ngữ này đã phát triển từ thời Trung cổ, khi các hiệp ước địa chủ-thuê nhà trở nên phổ biến. "Tenanting" là hành động liên quan đến việc thuê mướn, phản ánh sự giữ gìn và quản lý tài sản trong mối quan hệ pháp lý này.
Từ "tenanting" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bất động sản và luật pháp, chủ yếu trong phần viết hoặc nói về việc cho thuê nhà cửa. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình và trạng thái của việc trở thành người thuê, cũng như quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong hợp đồng cho thuê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp