Bản dịch của từ Tenner trong tiếng Việt
Tenner

Tenner (Noun)
Một tờ mười bảng.
A tenpound note.
I gave my friend a tenner for his birthday gift.
Tôi đã đưa cho bạn tôi một tờ mười bảng làm quà sinh nhật.
She doesn't carry a tenner in her wallet anymore.
Cô ấy không mang theo tờ mười bảng trong ví nữa.
Do you have a tenner to lend me for lunch?
Bạn có tờ mười bảng nào cho tôi mượn để ăn trưa không?
Từ "tenner" trong tiếng Anh có nghĩa là một tờ tiền mệnh giá mười bảng Anh. Đây là thuật ngữ thông dụng được sử dụng chủ yếu trong British English, để chỉ tiền mặt trong giao dịch hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại không chính thức. Từ này không phổ biến trong American English, nơi thường sử dụng "ten-dollar bill" để chỉ mệnh giá tương tự. Phát âm của "tenner" trong tiếng Anh Anh có âm "tɛnə", trong khi hình thức viết cũng có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "tenner" xuất phát từ tiếng Latin "decem", có nghĩa là mười. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ám chỉ tờ tiền có giá trị mười đô la hoặc mười đơn vị tiền tệ khác. Lịch sử từ "tenner" có liên quan đến việc phát hành tiền giấy vào thế kỷ 17, khi các tờ tiền có mệnh giá bắt đầu được sử dụng phổ biến. Hiện nay, "tenner" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình dân để chỉ tiền mặt, thể hiện sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "tenner", một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức chỉ mệnh giá 10 bảng Anh, xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ cảnh không trang trọng và ít được sử dụng trong các tình huống học thuật. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, nhất là trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tiền bạc hoặc thanh toán, thể hiện sự quen thuộc trong văn hóa tiêu dùng của người Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp