Bản dịch của từ Tensely trong tiếng Việt
Tensely
Adverb
Tensely (Adverb)
tˈɛnsli
tˈɛnsli
01
Một cách lo lắng, phấn khích hoặc căng thẳng.
In a nervous excited or stressed way.
Ví dụ
She spoke tensely during the interview.
Cô ấy nói căng thẳng trong cuộc phỏng vấn.
He avoided eye contact tensely at the party.
Anh ấy tránh tiếp xúc mắt căng thẳng tại bữa tiệc.
Did you feel tensely before giving your speech?
Bạn có cảm thấy căng thẳng trước khi phát biểu không?
Dạng trạng từ của Tensely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tensely Căng thẳng | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tensely
Không có idiom phù hợp