Bản dịch của từ Tensely trong tiếng Việt
Tensely
Tensely (Adverb)
Một cách lo lắng, phấn khích hoặc căng thẳng.
In a nervous excited or stressed way.
She spoke tensely during the interview.
Cô ấy nói căng thẳng trong cuộc phỏng vấn.
He avoided eye contact tensely at the party.
Anh ấy tránh tiếp xúc mắt căng thẳng tại bữa tiệc.
Did you feel tensely before giving your speech?
Bạn có cảm thấy căng thẳng trước khi phát biểu không?
Dạng trạng từ của Tensely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tensely Căng thẳng | - | - |
Họ từ
"Tensely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách căng thẳng, lo âu, hoặc trong tình trạng bị siết chặt. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc bầu không khí trong một tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tensely" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, đặc biệt là trong việc nhấn mạnh âm tiết trong câu.
Từ "tensely" xuất phát từ gốc Latin "tensus", có nghĩa là "kéo căng". Gốc từ này được hình thành từ động từ "tendere", nghĩa là "kéo dài" hoặc "duỗi ra". Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện sự căng thẳng về mặt cảm xúc hoặc tình huống. Ngày nay, "tensely" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái nghiêm ngặt, căng thẳng trong mối quan hệ hoặc không khí trong một tình huống cụ thể, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ý nghĩa hiện tại.
Từ "tensely" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc thái độ trong giao tiếp. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng nó để miêu tả tình huống gây căng thẳng. Ở phần Đọc và Viết, "tensely" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tâm trạng, tình huống căng thẳng hoặc áp lực, phản ánh sự chú ý cao và trạng thái hồi hộp của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp