Bản dịch của từ Tentatively trong tiếng Việt
Tentatively
Adverb

Tentatively(Adverb)
tˈɛntətˌɪvli
ˈtɛntətɪvɫi
01
Tạm thời; trong thời gian này.
Temporarily for the time being
Ví dụ
02
Phụ thuộc vào sự xác nhận thêm.
Subject to further confirmation
Ví dụ
