Bản dịch của từ Tentatively trong tiếng Việt

Tentatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tentatively(Adverb)

tˈɛntətˌɪvli
ˈtɛntətɪvɫi
01

Tạm thời; trong thời gian này.

Temporarily for the time being

Ví dụ
02

Phụ thuộc vào sự xác nhận thêm.

Subject to further confirmation

Ví dụ
03

Dùng để chỉ cách mà không chắc chắn.

In a way that is not definite or certain

Ví dụ