Bản dịch của từ Tentatively trong tiếng Việt
Tentatively
Tentatively (Adverb)
Tùy thuộc vào xác nhận thêm; không chắc chắn.
Subject to further confirmation not definitely.
She tentatively agreed to meet for coffee next week.
Cô ấy đồng ý gặp gỡ uống cà phê tuần tới.
He tentatively suggested discussing the topic in the next meeting.
Anh ấy đề xuất sẽ thảo luận về chủ đề trong cuộc họp tới.
Did they tentatively plan to attend the social event on Saturday?
Họ có dự định tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?
Dạng trạng từ của Tentatively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tentatively Tạm thời | More tentatively Tạm thời hơn | Most tentatively Tạm thời nhất |
Họ từ
Từ "tentatively" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách không chắc chắn" hoặc "có thể thay đổi". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự do dự hoặc sự chưa chắc chắn trong hành động hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau về cả hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh âm thanh khác nhau do ngữ điệu vùng miền.
Từ "tentatively" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "tentare", có nghĩa là "thử" hoặc "sờ nắn". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 18, mang sắc thái ngụ ý về sự không chắc chắn hay chưa chính thức. Ý nghĩa hiện tại của "tentatively" thể hiện sự cẩn trọng trong việc đưa ra quyết định hay ý kiến, phản ánh rõ nét sự ảnh hưởng của gốc La-tinh và lịch sử ngôn từ trong việc mô tả trạng thái chưa quyết định hoặc thăm dò.
Từ "tentatively" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và phần viết, nơi thí sinh cần diễn đạt sự không chắc chắn hoặc sự phỏng đoán. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi trình bày các giả thuyết hoặc kết quả nghiên cứu ban đầu. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường gặp khi mô tả các kế hoạch hoặc ý kiến chưa được quyết định chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp