Bản dịch của từ Tepidity trong tiếng Việt
Tepidity

Tepidity (Noun)
Tính chất ấm áp.
The property of being tepid.
The tepidity of the discussion made it less engaging for participants.
Sự ấm áp của cuộc thảo luận khiến nó kém hấp dẫn cho người tham gia.
The tepidity in their responses showed a lack of interest.
Sự ấm áp trong câu trả lời của họ cho thấy thiếu sự quan tâm.
Is the tepidity of social interactions common among teenagers today?
Sự ấm áp trong các tương tác xã hội có phổ biến giữa thanh thiếu niên hôm nay không?
Họ từ
Tepidity, trong tiếng Anh, là danh từ chỉ trạng thái ấm áp, thường mô tả một nhiệt độ vừa phải hoặc nhẹ nhàng, không hoàn toàn nóng hay lạnh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "tepidus", mang lại cảm giác dễ chịu nhưng cũng có thể gợi lên sự thiếu nhiệt huyết hoặc năng lượng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "tepidity" với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Tepidity có nguồn gốc từ từ Latin "tepidus", mang nghĩa "ấm áp" hoặc "nhẹ nhàng". Trong tiếng Latin, "tepere" có nghĩa là "ấm". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái của nhiệt độ không nồng nhiệt nhưng cũng không lạnh, thể hiện một cảm xúc hoặc thái độ nhạt nhẽo, thiếu nhiệt huyết. Sự phát triển ngữ nghĩa từ trạng thái vật lý đến thái độ biểu hiện sự thiếu sôi nổi cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa nhiệt độ và cảm xúc trong ngôn ngữ hiện đại.
Tepidity là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả nhiệt độ vừa phải hoặc tình trạng không rõ ràng, nhưng hiếm khi xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận chính thức. Trong đời sống hàng ngày, tepidity có thể được dùng để chỉ cảm giác không mát cũng không nóng, thường liên quan đến đồ uống hoặc nước. Từ này mang tính chất mô tả, thường không được dùng trong các tình huống nghiêm túc hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp