Bản dịch của từ Termini trong tiếng Việt

Termini

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Termini (Noun)

tˈɝmɪnaɪ
tˈɝmɪnaɪ
01

Số nhiều của ga cuối.

Plural of terminus.

Ví dụ

The termini of the subway system are crucial for efficient transportation.

Các điểm cuối của hệ thống tàu điện ngầm rất quan trọng cho giao thông.

The termini of the bus routes do not always connect well.

Các điểm cuối của các tuyến xe buýt không luôn kết nối tốt.

Are the termini of the train lines accessible for disabled passengers?

Các điểm cuối của các tuyến tàu có dễ tiếp cận cho hành khách khuyết tật không?

Dạng danh từ của Termini (Noun)

SingularPlural

Terminus

Termini

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/termini/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Termini

Không có idiom phù hợp