Bản dịch của từ Ternary trong tiếng Việt
Ternary

Ternary (Adjective)
Bao gồm ba phần.
Composed of three parts.
The ternary division of labor ensures efficiency in the community.
Phân chia lao động ba phần đảm bảo hiệu quả trong cộng đồng.
The ternary social structure includes farmers, artisans, and traders.
Cấu trúc xã hội ba phần bao gồm nông dân, thợ thủ công và thương nhân.
In the ternary system, individuals are classified into three distinct groups.
Trong hệ thống ba phần, cá nhân được phân loại vào ba nhóm khác biệt.
Họ từ
Ternary là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "ternarius", mang nghĩa "ba" hoặc "ba phần". Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, nó thường chỉ đến hệ thống hoặc cấu trúc bao gồm ba phần tử hoặc các đối tượng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên ngành, như âm nhạc hoặc lập trình, nghĩa ứng dụng có thể được mở rộng hơn.
Từ "ternary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ternarius", nghĩa là "ba". Từ này được hình thành từ gốc "terni", biểu thị nhóm ba. Trong lịch sử, "ternary" được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và âm nhạc để chỉ cấu trúc hoặc hệ thống có ba phần. Ngày nay, nó thường được áp dụng trong toán học, khoa học máy tính và triết học để mô tả các cấu trúc hoặc biểu thức có ba yếu tố, duy trì tính chính xác và rõ ràng trong phân tích.
Từ "ternary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong toán học, khoa học máy tính và hóa học để chỉ các hệ thống, cấu trúc hoặc phản ứng ba phần. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về các hệ thống phân loại, mô hình dữ liệu hoặc các phản ứng hóa học phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp