Bản dịch của từ Ternary trong tiếng Việt

Ternary

Adjective

Ternary (Adjective)

tˈɝɹnəɹi
tˈɝɹnəɹi
01

Bao gồm ba phần.

Composed of three parts.

Ví dụ

The ternary division of labor ensures efficiency in the community.

Phân chia lao động ba phần đảm bảo hiệu quả trong cộng đồng.

The ternary social structure includes farmers, artisans, and traders.

Cấu trúc xã hội ba phần bao gồm nông dân, thợ thủ công và thương nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ternary

Không có idiom phù hợp